Ngữ pháp JLPT cấp độ N3 – Bài 7
Cấu trúc もの・もん:
Động từ + (んだ) + もの(1)
Tính từ i + (んだ) + もの(1)
Tính từ na + (なん) + だ + もの(1)
Danh từ + (なん) + だ + もの(1)
(1) もん
Chi tiết về もの・もん:
もの, một danh từ rất phổ biến trong tiếng Nhật có nghĩa là 'đồ vật', cũng có thể được sử dụng như một trợ từ kết thúc câu. Trong những trường hợp này, nó thêm một chút cảm xúc vào câu nói, và trình bày nó như một lý do. Chính vì vậy, もの thường được dịch là 'vì', hoặc 'lý do'. Nghĩa đen, nó chỉ có nghĩa là 'đó là một (A) đồ vật!'. もの khá thông thường, vì vậy nên tránh sử dụng trong các tình huống trang trọng.
Để sử dụng もの như 'bởi vì', gắn nó ở cuối dạng tự nhiên của bất kỳ từ nào.
Để sử dụng もの như 'bởi vì', gắn nó ở cuối dạng tự nhiên của bất kỳ từ nào.
- あなたが言う事は何も信じられないわ。だって、あなたはいつも嘘をつくもの。Tôi không thể tin bất kỳ điều gì bạn nói. Vì bạn luôn nói dối.
- だって、彼女が悪いんだもの。Vì cô ấy là người sai.
- これはあなたにあげられない。大切だもの。Tôi không thể đưa cái này cho bạn, vì nó quan trọng.
- すぐ泣くに決まってるじゃん、まだこどもだもの。Tất nhiên là cậu ấy sẽ khóc, vì cậu ấy vẫn còn là một đứa trẻ.
- エアコンをつけて寝ているよ。だって、暑くて寝れないんだもの。Tôi ngủ với điều hòa bật. Vì trời quá nóng khiến tôi không thể ngủ, bạn thấy đấy.
- この子は失敗するに決ってるでしょう、まだ新人なんだもの。Tất nhiên đứa trẻ này sẽ phạm sai lầm. Vì nó vẫn còn mới ở đây.
もの・もん
Ghi chú sử dụng cho もの・もん:
もの có thể được rút ngắn thành もん khi được sử dụng như một phần tử kết thúc câu. Tuy nhiên, điều này làm cho câu nói nghe có vẻ 'dễ thương' hơn hoặc 'trẻ con' hơn. Vì lý do này, nó nên được tránh trong các cuộc hội thoại tiêu chuẩn.
- もうお腹いっぱいだもん。Vì tôi đã no rồi.
- いいよ、お前とはもう遊ばないもん!Không sao đâu! (Vì) tôi sẽ không chơi với bạn nữa! (Thể hiện sự tức giận nhẹ/đùa giỡn)
Từ đồng nghĩa với もの・もん:
から
Bởi vì, Vì
ので
Bởi vì, Vậy nên, Vì, Lý do là
ものですから・もので
Bởi vì, Lý do của tôi là, Giải thích của tôi là
なぜなら〜から
Bởi vì, Lý do là, Đó là bởi vì
ことだから
Chính vì vậy
ものだから
Bởi vì, Lý do là
Ví dụ もの・もん
彼女は嘘をついているもの。
(Bởi vì) cô ấy đang nói dối.
怒らないでね。子供なんだもん。
Đừng giận. (Bởi vì) cậu ấy chỉ là một đứa trẻ.
まずいんだもん。
(Bởi vì) nó có vị tệ!
僕はそう感じたんだもん。仕方ないじゃない?
(Bởi vì) đó là cách mà tôi cảm thấy. Không thể tránh khỏi, đúng không?
寒いんだもん。風邪をひいてしまうよ。
(Bởi vì) trời đang lạnh cóng. Mình sắp bị cảm lạnh rồi, bạn ơi!
cùng bài học

Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.

Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!