Ngữ pháp JLPT cấp độ N3 – Bài 9
Cấu trúc ばかりだ:
Động từ[る] + ばかりだ
Động từ[る] + ばかりで + Cụm từ
Chi tiết về ばかりだ:
Đôi khi, trợ từ trạng từ ばかり được kết hợp với các động từ ở dạng quy tắc, để chỉ rằng (A) là điều duy nhất đang xảy ra. Nó cũng có thể ngụ ý rằng (A) đang xảy ra "ngày càng nhiều hơn", hoặc "nó cứ (A) mãi". Cụm từ này sử dụng nghĩa tiêu chuẩn của ばかり là "chỉ", và kết hợp với động từ phụ trợ だ (hoặc です).
Nếu người nói muốn diễn đạt thêm thông tin trong phần (B) của câu, だ sẽ chỉ đơn giản được thay đổi thành dạng liên kết của nó là で, trước khi tiếp tục.
- ガソリンの値段は上がっていくばかりだ。Giá xăng cứ tăng lên.
- 最近は全然体を鍛えていないから、筋肉がなくなっていくばかりだ。Gần đây tôi không tập gym, vì vậy tôi cứ bị mất cơ bắp.
- 日本の人口は減るばかりです。Dân số Nhật Bản tiếp tục giảm.
- この辺は犯罪が多いので、治安が悪くなるばかりです。Bởi vì có quá nhiều tội phạm ở đây, an ninh công cộng của khu vực tiếp tục xấu đi.
Nếu người nói muốn diễn đạt thêm thông tin trong phần (B) của câu, だ sẽ chỉ đơn giản được thay đổi thành dạng liên kết của nó là で, trước khi tiếp tục.
- この町の治安が悪くなるばかりで、しばらく良くなりそうもない。Danh tiếng của thị trấn này cứ xấu đi, và không có vẻ gì nó sẽ tốt hơn trong thời gian sớm.
- 観光客が減るばかりで、周りの店が潰れていっている。Số lượng khách du lịch cứ giảm đi, và các cửa hàng xung quanh đang đóng cửa.
ばかりだ
Ghi chú sử dụng cho ばかりだ:
Cách sử dụng ばかり này chủ yếu được thấy với các xu hướng tiêu cực. Tuy nhiên, đây không phải là một quy tắc ngữ pháp, và các xu hướng tích cực cũng có thể xuất hiện với ばかりだ.
- 毎日夜遅くđến働いtôilàm việc、疲れcàng tăng lênばかりだ。Bởi vì tôi làm việc đến khuya mỗi ngày, tôi tiếp tục trở nênmệt mỏi hơn.
- 病院đã変étôi、体調của良uất hiệnばかりだ。Kể từ khi tôi đổi bệnh viện, sức khỏe của tôi tiếp tục trở nên tốt hơn.
Từ đồng nghĩa với ばかりだ:
つづける
Tiếp tục
ばかり
Chỉ, Cái gì cũng chỉ, Không gì khác ngoài
てくる
Để đến, Để trở thành, Để tiếp tục, Để bắt đầu đang, Đã
一方だ
Càng ngày càng nhiều, Tiếp tục, Giữ nguyên, -er và -er
Ví dụ ばかりだ
最近、ビットコインの価値が下がっていくばかりだ。
Gần đây, giá của bitcoin tiếp tục giảm xuống.
癌のため、体が弱っていくばかりです。
Do ung thư, cơ thể tôi tiếp tục yếu đi.
夏休みになってから、日本語を忘れていくばかりだ。
Tôi đã liên tục quên tiếng Nhật kể từ khi kỳ nghỉ hè bắt đầu.
値段が上がるばかりで、安くなる気配がない。
Giá chỉ tiếp tục tăng lên và không có dấu hiệu nào cho thấy nó sẽ giảm xuống.
ほうっておけば悪くなるばかりだ。なんとかしないと。
Nếu tôi tiếp tục như thế này, mọi thứ sẽ càng tồi tệ hơn. Tôi phải làm gì đó...
cùng bài học

Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.

Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!