Ngữ pháp JLPT cấp độ N4 – Bài 1
Cấu trúc 段々(だんだん):
だんだん + (và) + Câu
Chi tiết về 段々(だんだん):
だんだん là một trạng từ được sử dụng để diễn tả sự tiến triển chậm, nhưng liên tục của một điều gì đó. Ban đầu, nó bắt nguồn từ cấu trúc kanji 段々, có thể được hiểu là 'từng bước một', 'theo từng bước', hoặc thậm chí 'một cách đều đặn'. だんだん tương tự như ほとんど, vì nó có thể điều chỉnh nghĩa của toàn bộ cụm từ, chứ không chỉ là các từ đơn lẻ.
Để sử dụng だんだん, chỉ cần đặt nó trước cụm từ mà bạn muốn diễn đạt là '(A) đang tăng lên đều đặn'.
Để sử dụng だんだん, chỉ cần đặt nó trước cụm từ mà bạn muốn diễn đạt là '(A) đang tăng lên đều đặn'.
- 12月になってからだんだん寒くなってきた。Kể từ tháng 12, thời tiết đã trở nên đều đặn lạnh hơn.
- だんだん仕事の環境に慣れてきた。Tôi đã quen dần với môi trường làm việc.
- 最近はだんだんと暑くなってきたね。Gần đây, thời tiết đã ngày càng nóng hơn, phải không? (Tiến trình chậm)
段々(だんだん)
Ghi chú sử dụng cho 段々(だんだん):
Ban đầu, có thể dễ dàng nhầm lẫn だんだん với どんどん. どんどん là một từ tượng thanh thể hiện tiếng ồn lớn (như tiếng trống), vì vậy được sử dụng để diễn tả sự thay đổi/tiến triển nhanh chóng. Điều này khác với だんだん, từ này thể hiện sự thay đổi/tiến triển chậm hơn.
- だんだん雨が降ってきた。Bắt đầu có mưa. (Tiến triển chậm, không ngụ ý tốc độ hay mức độ lớn)
- どんどん雨が降ってきた。Bắt đầu có mưa. (Tiến triển nhanh, có thể ngụ ý tốc độ và/hoặc mức độ lớn)
Từ đồng nghĩa với 段々(だんだん):
どんどん
Một cách tiến triển, Tăng nhanh chóng, Ngày càng nhiều
Ví dụ 段々(だんだん)
先輩が後輩に話している:「大丈夫、だんだん上手になるよ。」
Một senpai nói với kouhai của họ: 'Đừng lo lắng, bạn sẽ trở nên tốt hơn dần dần'.
友達が話している:「秋になったからこれからだんだん寒くなるよね。」
Những người bạn đang nói chuyện: 'Mùa thu đã đến, vì vậy nó sẽ dần dần trở nên mát hơn, bạn không nghĩ vậy sao?'
英語の教師が生徒の親と話している、教師:「娘さんはだんだん英語がうまくなってきました。」
Một giáo viên tiếng Việt đang nói chuyện với phụ huynh của một học sinh, giáo viên: 'Con gái của bạn đã dần dần cải thiện khả năng nói tiếng Việt.'
友達が話している:「だんだんとあのやつの事が嫌いになってきていて、今は避けるようにしている。」
Cuộc trò chuyện giữa bạn bè: 'Tôi dần dần bắt đầu không thích gã đó, và bây giờ tôi cố gắng hết sức để tránh mặt anh ta.'
お母さんが子供と話している:「あなたはだんだんおかしを食べたくなくなる。」
Một người mẹ nói chuyện với một đứa trẻ: 'Con sẽ dần dần mất hứng thú với kẹo.'
cùng bài học

Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.

Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!