Ngữ pháp JLPT cấp độ N4 – Bài 1
Cấu trúc ~てくる:
Động từ[て] + đến
Chi tiết về ~てくる:
Điểm ngữ pháp này là sự kết hợp giữa trợ từ liên kết て và động từ 来る nghĩa là 'đến'. Để sử dụng điểm ngữ pháp này, bạn cần thêm て vào bất kỳ động từ nào, và sau đó theo sau bằng くる. Ý nghĩa thường là '(A) đã xảy ra và sau đó đến', hoặc 'sẽ xảy ra và sau đó đến'. Nói cách khác, điều này sẽ phụ thuộc vào việc くる là ở thì hiện tại hay quá khứ.
Khi được sử dụng liên quan đến thời gian, ý nghĩa thường là cái gì đó đã xảy ra, hoặc sẽ bắt đầu xảy ra từ bây giờ.
- 今日も宿題を持ってくるのを忘れた。Tôi đã quên mang bài tập về nhà hôm nay nữa. (Việc 'đến với' bài tập bị quên)
- パパ〜、じゃが芋を買ってきたよ!Bố ơi, con đã mua khoai tây. (Mua và 'đem theo')
Khi được sử dụng liên quan đến thời gian, ý nghĩa thường là cái gì đó đã xảy ra, hoặc sẽ bắt đầu xảy ra từ bây giờ.
- 最近、日本語が上手くなってきた感じがする。Gần đây tôi cảm thấy tôi đã trở nên giỏi tiếng Nhật hơn. (Rất giống như 'trở thành' trong tiếng Việt)
~てくる
Ghi chú sử dụng cho ~てくる:
Từ đồng nghĩa với ~てくる:
くる
Để đến
~になる・~くなる
Trở thành (Tính từ)
つづける
Tiếp tục
ばかりだ
(Chỉ) tiếp tục, Tiếp tục làm -ing, Ngày càng nhiều
ていく
Để ~ và đi, Tiếp tục, Bắt đầu
Ví dụ ~てくる
すぐ帰ってくるね?
Bạn sẽ trở về nhà sớm thôi, đúng không? (Theo nghĩa đen - Trở lại và đến)
お弁当を持ってきてください。
Vui lòng mang theo một hộp cơm bento khi bạn đến.
トイレに行ってきます。
Tôi sẽ đi vào nhà vệ sinh và trở lại.
私はアメリカに帰ってから、どんどん太ってきた。
Kể từ khi trở về Mỹ, tôi đã nhanh chóng trở nên béo hơn.
お母さんに似てきたね。
Bạn đã trở nên giống mẹ của bạn.
cùng bài học

Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.

Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!