Ngữ pháp JLPT cấp độ N4 – Bài 1
Cấu trúc ~ていく:
Động từ[て] + いく
Chi tiết về ~ていく:
Cấu trúc ngữ pháp này là sự kết hợp của trợ từ liên kết て, và động từ 行く "đi". Để sử dụng điểm ngữ pháp này, bạn cần đính kèm て vào bất kỳ động từ nào, và sau đó theo sau bằng いく.
Ý nghĩa này thường biểu thị rằng "(A) đã xảy ra và sau đó đi", hoặc "sẽ xảy ra, và sau đó đi". Nói cách khác, điều này sẽ phụ thuộc vào việc いく ở dạng hiện tại hay quá khứ.
Khi được sử dụng liên quan đến thời gian, ý nghĩa thường biểu thị rằng một cái gì đó đã bắt đầu và/hoặc sắp bắt đầu, và sau đó sẽ tiếp tục tiến triển theo cách tương tự.
Ý nghĩa này thường biểu thị rằng "(A) đã xảy ra và sau đó đi", hoặc "sẽ xảy ra, và sau đó đi". Nói cách khác, điều này sẽ phụ thuộc vào việc いく ở dạng hiện tại hay quá khứ.
- 今日はうちで食べていく?Bạn có muốn đi và ăn ở nhà mình tối nay không? (Nghĩa đen là 'bạn sẽ', nhưng thường mang lại cảm giác như một lời mời trong tiếng Nhật thông thường)
- 今晩は雨が降ると聞いたから、傘を持って行った。Bởi vì tôi đã nghe rằng nó sẽ mưa tối nay, tôi đã mang một chiếc ô.
Khi được sử dụng liên quan đến thời gian, ý nghĩa thường biểu thị rằng một cái gì đó đã bắt đầu và/hoặc sắp bắt đầu, và sau đó sẽ tiếp tục tiến triển theo cách tương tự.
- 毎日ゴルフの練習をしたらだんだんと上手くなっていく。Khi bạn tập golf mỗi ngày, bạn sẽ dần trở nên tốt hơn.
~ていく
Ghi chú sử dụng cho ~ていく:
Từ đồng nghĩa với ~ていく:
へいく
Đi đến, Hướng tới
Động từ thể thường + にいく
Đi ~, Đi để ~
はじめる
Bắt đầu, Bắt đầu để
てくる
Để đến, Để trở thành, Để tiếp tục, Bắt đầu, đã đang
Ví dụ ~ていく
大きい音で、鳥が飛んでいく。
Với một tiếng ồn lớn, những con chim sẽ bay đi.
これを先生に持っていってください。
Vui lòng mang cái này đến giáo viên.
友達にプレゼントを買っていく。
Tôi sẽ mua một món quà và mang nó đến cho bạn của tôi.
大丈夫!お弁当を持って行くから。
Không sao đâu! Bởi vì tôi sẽ mang theo một bữa trưa (bento).
今日はテストを受けるから鉛筆を持っていく。
Bởi vì tôi sẽ làm bài kiểm tra hôm nay, tôi sẽ mang theo một cây bút chì.
cùng bài học

Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.

Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!