cùng bài học
の様(よう)に
Giống như (Danh từ), Tương tự như (Danh từ)
Xem chi tiết

様(よう)になる
Để đạt đến điểm mà, Để trở thành như vậy, Để chuyển thành
Xem chi tiết

う・よう + と思(おも)う
Tôi nghĩ tôi sẽ, Tôi nghĩ tôi sẽ, Sẽ, Gonna (Ý định + と思う)
Xem chi tiết


Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.
Luyện ngay

Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!
Làm thử ngay