Ngữ pháp JLPT cấp độ N4 – Bài 13
Cấu trúc 殆(ほとん)ど:
ほとんど + Câu
ほとんど + (Câu phủ định)
Chi tiết về 殆(ほとん)ど:
Trạng từ ほとんど được sử dụng trong nhiều tình huống trong tiếng Nhật, và thường được dịch là 'hầu hết', 'gần như không', 'gần như toàn bộ', và các biểu thức tương tự. Ý nghĩa của nó sẽ luôn phụ thuộc vào phần còn lại của câu. Dịch chính xác nhất cho từ ほとんど là 'hầu như', trong đó sự vật mà nó miêu tả luôn được coi là một nhóm đầy đủ, chứ không phải là một thứ đơn lẻ.
Giống như nhiều trạng từ khác nhấn mạnh một 'khối lượng' trong tiếng Nhật, ほとんど có thể làm thay đổi cả một cụm từ, hoặc có thể được sử dụng trước の, để xác định rõ hơn một danh từ đơn.
Giống như nhiều trạng từ khác nhấn mạnh một 'khối lượng' trong tiếng Nhật, ほとんど có thể làm thay đổi cả một cụm từ, hoặc có thể được sử dụng trước の, để xác định rõ hơn một danh từ đơn.
- 宿題はほとんど終わっているよ。Hầu hết bài tập về nhà của tôi đã xong.
- 弁当はほとんど食べてないけど、おやつは全部食べた。Tôi không ăn hầu hết bữa trưa của mình, nhưng tôi đã ăn hết tất cả đồ ăn vặt.
- ほとんどの人は私の名前を読めません。Hầu hết mọi người không thể đọc tên của tôi.
- ほとんどの大学生は親と住んでいます。Hầu hết sinh viên đại học sống với cha mẹ.
- 今年は屋台がほとんどないね。Năm nay gần như không có quán ăn.
- 週末に出かけることはほとんどないです。Tôi gần như không ra ngoài vào cuối tuần.
殆(ほとん)ど
Ghi chú sử dụng cho 殆(ほとん)ど:
Từ đồng nghĩa với 殆(ほとん)ど:
めったに〜ない
Hầu như không, Hiếm khi, Rất ít khi
Ví dụ 殆(ほとん)ど
みんなは、ほとんど帰りました。
Hầu như tất cả mọi người đã về nhà.
今日は宿題がほとんどない。
Hôm nay hầu như không có bài tập về nhà nào.
この湖はほとんど浅いと思う。
Hồ này chủ yếu nông, tôi nghĩ vậy.
えっ!この魚ほとんど匂いがない。
Hử?! Con cá này hầu như không có mùi gì cả.
締め切りまでに出す生徒がほとんどいなかった。
Hầu như không có sinh viên nào nộp (bài viết) trước hạn chót.
cùng bài học
ずっと ①
Liên tục, Suốt thời gian, Toàn bộ thời gian, Kể từ đó, Toàn bộ thời gian, Suốt chặng đường
Xem chi tiết

Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.

Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!