Migii JLPT
Migii JLPT
Mở ứng dụng Migii JLPT
Mở
BackQuay lại

Ngữ pháp JLPT cấp độ N4 – Bài 13

Cấu trúc 各(かく):

(かく) + Danh từ

Chi tiết về 各(かく):

Một trong những cách hơi trang trọng hơn để nói rằng một cái gì đó đang diễn ra là 'mỗi', hoặc 'mỗi' (A) trong tiếng Nhật, là sử dụng tiền tố (かく). Mặc dù không có quy tắc nghiêm ngặt nào về việc khi nào tiền tố này có thể được sử dụng, nhưng nó gần như luôn thấy trước các từ có nguồn gốc từ Trung Quốc (hợp kanji), hoặc từ katakana.
  • このエレベーター(かく)(かい)()まります
    Thang máy này sẽ dừng ở mỗi tầng.
  • このホテル(かく)部屋(へや)洗濯機(せんたっき)ついている
    Khách sạn này có một máy giặt trong mỗi phòng.
  • ここ正月(しょうがつ)になる日本(にほん)(かく)()から観光客(かんこうきゃく)いっぱいになる
    Khi đến năm mới, nơi này đầy ắp du khách từ mỗi và tất cả các nơi ở Nhật Bản.
Mặc dù kanji này được sử dụng để đánh dấu 'mỗi', nhưng nó rất hiếm khi được sử dụng để đánh dấu các đơn vị thời gian. Cách sử dụng phổ biến/natural nhất của (かく) là để xác định những thứ là một phần của một chuỗi. Ví dụ:
Mỗi/Tất cả các điểm dừng, trên một tuyến tàu có nhiều điểm dừng.
Mỗi/Tất cả các trang, trong một cuốn sách có nhiều trang.
Mỗi/Tất cả các tầng, trong một tòa nhà có nhiều tầng.
Mỗi/Tất cả các ngôi nhà, trong một con phố có nhiều ngôi nhà.
各(かく)

Ghi chú sử dụng cho 各(かく):

Từ đồng nghĩa với 各(かく):

Ví dụ 各(かく)

ここ(なら)でいる(かく)製品(せいひん)アルミ製品(せいひん)です

Mỗi sản phẩm được xếp hàng ở đây là một sản phẩm bằng nhôm.

(かく)ファイル(かく)()アップロードする必要(ひつよう)がある

Cần phải tải lên mỗi tập tin một cách riêng biệt.

このバス(かく)バス(てい)()まります

Chiếc xe buýt này dừng lại ở mỗi trạm.

(かく)()弁当(べんとう)()ってきてください

Vui lòng mang theo bento của riêng bạn (từng cá nhân).

この書類(しょるい)(かく)ページプリントアウトしてください

Vui lòng in mỗi trang của tài liệu này.

cùng bài học

殆(ほとん)ど

Hầu như tất cả, Hầu hết, Hầu như không có, Ít (danh từ trạng từ)
Xem chi tiếtreport

そんな

Một cái như vậy・Một loại, Một cái gì đó giống như ~
Xem chi tiếtreport

代(だい)

Thiếu niên, Hai mươi, Ba mươi, Những năm 1910, Những năm 20/30
Xem chi tiếtreport

ずっと ①

Liên tục, Suốt thời gian, Toàn bộ thời gian, Kể từ đó, Toàn bộ thời gian, Suốt chặng đường
Xem chi tiếtreport

以上(いじょう) ①

Hơn (hoặc bằng), Trên・(và) cao hơn, Bất kỳ thêm nào・Lớn hơn, Vượt quá
Xem chi tiếtreport
Practice
Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.
Luyện ngaynext
Practice
Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!
Làm thử ngaynext
Close image