Ngữ pháp JLPT cấp độ N4 – Bài 13
Cấu trúc ずっと ①:
ずっと + Cụm từ
Chi tiết về ずっと ①:
Trạng từ ずっと có hai ý nghĩa chính trong tiếng Nhật. Ý nghĩa đầu tiên là một cái gì đó tiếp tục diễn ra trong trạng thái không đổi, mà không bao giờ dừng lại/nghỉ ngơi, và ý nghĩa thứ hai là nhấn mạnh một lượng nào đó của cái gì đó. Chúng ta sẽ xem xét ý nghĩa đầu tiên trong bài học này.
Để sử dụng ずっと, hãy thêm nó vào đầu cụm từ mà bạn muốn nhấn mạnh là đang tiếp diễn.
Để sử dụng ずっと, hãy thêm nó vào đầu cụm từ mà bạn muốn nhấn mạnh là đang tiếp diễn.
- ずっとゲームをしないでたまには勉強もする。Thay vì liên tục chơi game, thỉnh thoảng tôi cũng học.
- ずっと立ってたから足が痛い。Tôi đã đứng suốt thời gian, nên chân tôi bị đau.
- 昨日からずっと寝てないからメチャ眠い。Tôi chưa ngủ được một chút nào kể từ ngày hôm qua, nên tôi rất mệt.
- 朝からずっと何も食べていないからお腹が空いたよ。Tôi chưa ăn gì một chút nào kể từ sáng, nên tôi đang đói.
ずっと ①
Ghi chú sử dụng cho ずっと ①:
Từ đồng nghĩa với ずっと ①:
ずっと ②
Rõ ràng, Cách, Nhiều...hơn, Nhiều...hơn
Ví dụ ずっと ①
朝からずっと忙しいですよ。
Tôi đã liên tục bận rộn kể từ buổi sáng.
私は子供の頃から彼にずっと会っていません。
Tôi chưa bao giờ gặp anh ấy kể từ khi tôi còn nhỏ.
私達は結婚してからずっとここに住んでいます。
Đã từng kể từ khi chúng tôi kết hôn, chúng tôi luôn luôn sống ở đây.
冬休みはノートパソコンを買えるようにずっと働いていた。
Tôi đã làm việc suốt kỳ nghỉ đông để có thể mua một chiếc laptop mới.
警察:「昨日の晩、何をしていたのですか。」
容疑者:「ずっと家にいました。」
Công an: 'Bạn đã làm gì tối qua?'
Nghi phạm: 'Tôi ở nhà toàn bộ thời gian.'
cùng bài học

Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.

Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!