Ngữ pháp JLPT cấp độ N4 – Bài 14
Cấu trúc の中(なか)で:
Danh từ + の + 中で
その(1) + 中で
(1) この
Chi tiết về の中(なか)で:
Giống như điểm ngữ pháp の中で~が一番~, điểm ngữ pháp này có thể được sử dụng khi để chỉ một thứ trong một nhóm, và sau đó mô tả nó thêm. Điểm khác biệt duy nhất là の中で tự nó chỉ đơn giản đánh dấu một thứ là 'trong (A)', hoặc 'ở trong (A)', thay vì là 'nhất (A)'.
- ラーメンの中では味噌ラーメンが好き。Trong ramen, tôi thích loại miso.
- このバンドの中では誰が好き?Bạn thích ai trong ban nhạc này?
- 車の中で夕食を食べました。Tôi đã ăn tối trong xe của mình.
の中(なか)で
Ghi chú sử dụng cho の中(なか)で:
Từ đồng nghĩa với の中(なか)で:
のなかで~がいちばん~
Trong số ~, ~ là tốt nhất/nhất ~
同士
Bạn, Với nhau, Tương hỗ, Giữa, Trong số, Cùng nhau, Với
~のうち(で)
Của, Trong số
なかなか
Rất, Khá, Đáng kể
Ví dụ の中(なか)で
この三つの中では、赤色が好き。
Trong số ba cái này, tôi thích cái màu đỏ.
フルーツの中で、イチゴとかパインが好き。
Trong số tất cả các loại trái cây, tôi thích dâu tây và dứa.
ひらがなとカタカナと漢字の中で、ひらがなしか書けない。
Giữa hiragana, katakana và kanji, tôi chỉ có thể viết hiragana.
この中で一つを選んでください。
Vui lòng chọn một cái từ trong số những cái này.
公園の中で子供達が遊んでいた。
Những đứa trẻ đang chơi trong công viên. (Bên trong)
cùng bài học

Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.

Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!