Migii JLPT
Migii JLPT
Mở ứng dụng Migii JLPT
Mở
BackQuay lại

Ngữ pháp JLPT cấp độ N4 – Bài 15

Cấu trúc ない~はない:

Động từ[ない] + Danh từ + + ない
Tính từ[い][ない] + Danh từ + + Động từ[ない]
Tính từ[な] + じゃない(1) + Danh từ + + Động từ[ない]

(1) ではない

Chi tiết về ない~はない:

~ない~はない là một ví dụ về phép phủ định kép trong tiếng Nhật, và là một cấu trúc ngữ pháp cần phải chú ý cẩn thận để không diễn giải sai. Cả hình thức của Tính từ đuôi い (形容詞(けいようし)) và động từ phụ của ない có thể được sử dụng trong cấu trúc này, tùy thuộc vào loại từ nào đang bị phủ định. Hãy cùng xem một vài ví dụ.
  • (かれ)ピアノ()ない(きょく)ない(ない)
    Không có bài hát nào mà anh ấy không thể chơi trên piano.
  • (わたし)美味(おい)しくない()(もの)()ない
    Tôi không ăn thực phẩm mà không ngon.
  • (かれ)(やす)ない(くつ)()ない
    Anh ấy không mua giày mà không rẻ.
Cấu trúc ngữ pháp này về cơ bản rất giống với 'không có (A) nào mà không (B)' trong tiếng Việt.
ない~はない

Ghi chú sử dụng cho ない~はない:

Thuật ngữ này không nên nhầm lẫn với なくはない, một mẫu ngữ pháp nâng cao hơn mang nghĩa 'Không phải là không (A)'.
  • (わたし)()ない漢字(かんじ)ない
    Không có chữ kanji nào tôi không thể viết.
  • (わたし)漢字(かんじ)()なくはないけど...
    Không phải là tôi không thể viết kanji, nhưng…

Từ đồng nghĩa với ない~はない:

ないことには~ない
Trừ khi bạn làm điều gì đó
ないことはない
Không phải là không có khả năng, Điều đó không có nghĩa là nó không phải

Ví dụ ない~はない

(わたし)友達(ともだち)(なか)ピザ()じゃない (ひと)一人(ひとり)いない

Không có một người nào trong nhóm bạn của tôi không thích pizza.

この大学(だいがく)日本語(にほんご)勉強(べんきょう)していない(ひと)いません

Không có một người nào không học tiếng Nhật tại trường đại học này.

(かみ)使(つか)ない会社(かいしゃ)(ひと)ありません

Không có một công ty nào không sử dụng giấy.

あそこカフェ美味(おい)しくないコーヒー絶対(ぜったい)ない

Tại quán cà phê đó, hoàn toàn không có cà phê nào mà không ngon cả.

(ゆめ)()ない(ひと)()ないだろう

Không có một người nào không mơ ước, phải không?

cùng bài học

何(なん) + (Counter) + か

Một số, Vài, Một vài
Xem chi tiếtreport

真(ま)っ

Hoàn toàn, Chính xác, Đúng
Xem chi tiếtreport

(Number) + しか〜ない

Chỉ nhiều nhất, Không vượt quá, Ít nhất・ít ra, Chỉ
Xem chi tiếtreport

~て (Casual Request)

Làm ơn làm giúp tôi (Yêu cầu thông thường)
Xem chi tiếtreport

少(すく)なくない

Khá nhiều, Khá nhiều, Nhiều, Không ít, Không ít
Xem chi tiếtreport
Practice
Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.
Luyện ngaynext
Practice
Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!
Làm thử ngaynext
Close image