Migii JLPT
Migii JLPT
Mở ứng dụng Migii JLPT
Mở
BackQuay lại

Ngữ pháp JLPT cấp độ N4 – Bài 15

Cấu trúc (Number) + しか〜ない:

Số + しか + Động từ[không]

Chi tiết về (Number) + しか〜ない:

Thành phần trạng từ しか thường được so sánh với だけ, vì nó cũng thể hiện ý nghĩa 'chỉ'. Tuy nhiên, không giống như だけ, しか chỉ có thể được sử dụng trong câu phủ định. Do đó, しか~ない thường được dịch là 'chỉ có (A)', hoặc 'không có gì khác ngoài (A)'. しか~ない có thể được dùng để diễn đạt số lượng, hoặc danh từ. Trong bài học này, chúng ta sẽ xem xét số lượng.
Để sử dụng cấu trúc này, số mà bạn muốn diễn đạt như là 'tất cả những gì tồn tại' sẽ đứng trước しか, sau đó しか sẽ được theo sau bởi một động từ ở dạng ない hoặc ありません.
  • 今日(きょう)5キロしか(はし)ない
    Tôi chỉ có thể chạy 5 km hôm nay.
  • 今日(きょう)100(えん)しか()ていない
    Tôi không có gì ngoài 100 yen trong người.
  • 今日(きょう)たくさん宿題(しゅくだい)があるから2時間(じかん)しか(あそ)ない
    Tôi có rất nhiều bài tập về nhà hôm nay, vì vậy tôi chỉ có thể chơi trong 2 giờ.
(Number) + しか〜ない

Ghi chú sử dụng cho (Number) + しか〜ない:

Từ đồng nghĩa với (Number) + しか〜ない:

しか~ない
Chỉ có, Không gì ngoài

Ví dụ (Number) + しか〜ない

金持(かねも)ちなのに現金(げんきん)1000(えん)しか()ってない

Dù cho (họ) giàu có, (họ) chỉ có không quá 1000 yen tiền mặt.

彼女(かのじょ)まだ1(かい)しか()っていない

Tôi đã gặp cô ấy không quá một lần.

計画書(けいかくしょ)1(まい)しか提出(ていしゅつ)できない

Bạn chỉ có thể nộp một kế hoạch.

(かみ)()3(ぼん)しか()えていない

Anh ấy chỉ có không quá ba sợi tóc trên đầu.

(いっ)ヶ月(かげつ)しか期間(きかん)ないのにあなた()われるの?

Bạn chỉ có (thời gian) một tháng. Bạn có thể thay đổi không?

cùng bài học

ない~はない

Không có ~ mà không/không
Xem chi tiếtreport

何(なん) + (Counter) + か

Một số, Vài, Một vài
Xem chi tiếtreport

真(ま)っ

Hoàn toàn, Chính xác, Đúng
Xem chi tiếtreport

~て (Casual Request)

Làm ơn làm giúp tôi (Yêu cầu thông thường)
Xem chi tiếtreport

少(すく)なくない

Khá nhiều, Khá nhiều, Nhiều, Không ít, Không ít
Xem chi tiếtreport
Practice
Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.
Luyện ngaynext
Practice
Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!
Làm thử ngaynext
Close image