Ngữ pháp JLPT cấp độ N4 – Bài 15
Cấu trúc ~て (Casual Request):
Động từ[て]。
Chi tiết về ~て (Casual Request):
Trong văn nói thông thường, てください thường được rút ngắn thành て. Điều này thường mang lại cảm giác thân thiện khi nói 'xin vui lòng làm (A)', nhưng có thể nghe như một mệnh lệnh nhẹ nhàng, nên tốt nhất nên dùng với bạn bè hoặc với những người có địa vị thấp hơn.
Nuance của て thường có thể được xác định khi xuất hiện ở cuối câu.
Nuance của て thường có thể được xác định khi xuất hiện ở cuối câu.
- 午後からお客さんが来るから部屋を片付けて。Chúng ta có khách đến vào buổi chiều nên xin hãy dọn sạch phòng của con. (Nói bởi một người cha mẹ với con cái)
- ペン貸して。Xin bạn có thể cho tôi mượn một cái bút không?
~て (Casual Request)
Ghi chú sử dụng cho ~て (Casual Request):
Đôi khi, các dạng khác của て có thể xuất hiện ở cuối câu. Điều này thường xảy ra khi người nói chưa thực sự kết thúc câu, nhưng đang suy nghĩ về những gì họ muốn nói tiếp theo. Trong những trường hợp này, cách phát âm của て thường sẽ được kéo dài (để nhấn mạnh rằng người đó đang suy nghĩ).
- 駅まで走っていって...Tôi đã chạy đến ga và…
- 約束を守れなくてすみません。Tôi xin lỗi vì đã không giữ được lời hứa của mình.
- タケシのジャケットに水をこぼしちゃってごめん。Takeshi, tôi xin lỗi vì đã làm đổ nước lên áo khoác của bạn.
Từ đồng nghĩa với ~て (Casual Request):
てください
Xin hãy làm (Yêu cầu lịch sự)
Động từ thể thường + て
Và, Sau đó (Liên kết các sự kiện)
Ví dụ ~て (Casual Request)
「こしょうを取って。」
'(Xin vui lòng) đưa cho tôi tiêu.'
「ちょっと待って。まだ聞きたいことがあるよ。」
'(Xin vui lòng) chờ một chút. Tôi vẫn còn có câu hỏi!'
「誰か助けて!」
'(Xin vui lòng) ai đó giúp tôi với!'
母親:「部屋を片付けてね。」
子供:「うん。」
Mẹ: '(Làm ơn) dọn dẹp phòng của con nhé?'
Con: 'Vâng.'
「このポスターを貼っておいて。」
'(Vui lòng) dán bức poster này lên.'
cùng bài học

Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.

Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!