Ngữ pháp JLPT cấp độ N4 – Bài 17
Cấu trúc ~てある:
(Có tính chuyển tiếp) Động từ[て] + ある
Chi tiết về ~てある:
Giống như 'động từ + ている', 'động từ + てある ' là một cấu trúc sẽ truyền đạt một trạng thái đang diễn ra. Tuy nhiên, đó là nơi mà những điểm tương đồng dừng lại. てある chỉ có thể được sử dụng với các động từ chuyển tiếp, và làm nổi bật đối tượng như là chủ ngữ của câu (thay vì người/vật ban đầu thực hiện hành động).
Vì ある đang được sử dụng, nó làm nổi bật đối tượng là vô tri (hoặc không thể hoàn tác hành động đã được thực hiện trên nó). Do đó, てある thường được dịch là 'để lại (A)', hoặc 'để lại (A)', trong đó (A) là động từ ban đầu mà ai đó đã thực hiện trên đối tượng.
予約 - Đặt chỗ (cần đầu tư thời gian để đặt)
準備 - Chuẩn bị (cần đầu tư thời gian để chuẩn bị)
録音 - Ghi âm (cần đầu tư thời gian để thực hiện ghi âm)
Trong các tình huống không liên quan đến bất kỳ sự chuẩn bị thực sự nào (mở cửa, chẳng hạn), を sẽ được ưu tiên khi đánh dấu đối tượng.
Vì ある đang được sử dụng, nó làm nổi bật đối tượng là vô tri (hoặc không thể hoàn tác hành động đã được thực hiện trên nó). Do đó, てある thường được dịch là 'để lại (A)', hoặc 'để lại (A)', trong đó (A) là động từ ban đầu mà ai đó đã thực hiện trên đối tượng.
- あなたの弁当は机の上に置いてあるよ。Tôi đã để lại bữa trưa cho bạn trên bàn. (Cách diễn đạt thực sự là 'bữa trưa của bạn đang trong trạng thái đã được để lại trên bàn')
- 車は駐車場の真ん中に止めてある 。Tôi đã đậu xe ở giữa bãi đỗ xe. (Cách diễn đạt thực sự là 'chiếc xe của bạn đang trong trạng thái đã dừng ở bãi đỗ xe')
- 庭にトウモロコシが植えてある から気を付けてね。Có bắp được trồng trong vườn, vì vậy hãy cẩn thận. (Cách diễn đạt thực sự là 'bắp đang trong trạng thái đã được trồng')
予約 - Đặt chỗ (cần đầu tư thời gian để đặt)
準備 - Chuẩn bị (cần đầu tư thời gian để chuẩn bị)
録音 - Ghi âm (cần đầu tư thời gian để thực hiện ghi âm)
Trong các tình huống không liên quan đến bất kỳ sự chuẩn bị thực sự nào (mở cửa, chẳng hạn), を sẽ được ưu tiên khi đánh dấu đối tượng.
~てある
Ghi chú sử dụng cho ~てある:
Từ đồng nghĩa với ~てある:
まま(に)
Như đang có, Trong khi vẫn giữ nguyên, Để lại trong trạng thái
ておく
Làm điều gì đó trước
Ví dụ ~てある
このドアは開けてある。
Cánh cửa này đã được để mở.
明日の準備をしてあるので、もう寝ます。
Tôi đã hoàn thành sự chuẩn bị cho ngày mai nên tôi sẽ đi ngủ.
テレビ台の上に置いてあるよ。
Nó đã được đặt lên trên kệ TV.
明日の準備してあるんですか。
Đã hoàn tất các chuẩn bị cho ngày mai chưa?
もう晩ご飯を作ってあるから、早く帰って来て。
Bữa tối đã được chuẩn bị rồi, nên hãy về nhà nhanh lên.
cùng bài học
させられる (Thể bị động sai khiến)
Động từ (thể bị động gây ra), Bị bắt phải làm điều gì đó, Bị ép buộc làm
Xem chi tiết

Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.

Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!