Ngữ pháp JLPT cấp độ N4 – Bài 18
Cấu trúc なくてもいい:
Động từ[なくて] + (cũng) + được
Chi tiết về なくてもいい:
なくてもいい đơn giản là trái nghĩa của てもいい, và nhấn mạnh rằng 'không sao ngay cả khi (A) không được thực hiện'. Điều này thường mang lại cảm giác khá lịch sự, và nghe như 'đừng lo lắng về việc làm (A)' trong tiếng Việt.
なくてもいい là sự kết hợp của động từ phụ ない ở hình thức liên hợp, với てもいい.
なくてもいい là sự kết hợp của động từ phụ ない ở hình thức liên hợp, với てもいい.
- ミカは悪くないから謝らなくてもいいよ。Mika, bạn không có lỗi, vì vậy bạn không cần phải xin lỗi.
- その手紙はもう届けなくてもいい。Không sao nếu bạn không gửi bức thư đó nữa.
- 今日は会社に来なくていいよ。Không sao nếu bạn không đến văn phòng hôm nay.
なくてもいい
Ghi chú sử dụng cho なくてもいい:
Từ đồng nghĩa với なくてもいい:
てはいけない
Không được, Có thể không
てはならない
Không được, Không thể, Không nên
ことはない
Không cần phải, Không bao giờ xảy ra
なくてはいけない
Phải làm, Cần phải làm
Ví dụ なくてもいい
忙しいなら、行かなくてもいいです。
Nếu bạn bận, bạn không cần phải đi.
掃除をしなくてもいいですか。
Tôi không phải dọn dẹp sao?
その青いセーターを着なくてもいいですよ。
Bạn không cần phải mặc chiếc áo len màu xanh đó.
そんなに怒らなくてもいい。
Bạn không cần phải tức giận như vậy.
これ以上飲まなくてもいい。
Bạn không cần phải uống nhiều hơn thế này.
cùng bài học

Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.

Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!