Ngữ pháp JLPT cấp độ N4 – Bài 18
Cấu trúc ~てくれる:
Động từ[て] + くれる
Động từ[ないで] + くれる
Chi tiết về ~てくれる:
Động từ 呉れる trong tiếng Nhật rất giống với 与える (ban cho). Sự khác biệt chính là 呉れる (thường được viết chủ yếu bằng hiragana) có nghĩa là 'ban cho người nói' (hoặc ai đó trong vòng tròn gần gũi của người nói).
Theo cách này, てくれる là đối lập với てあげる, diễn tả rằng ai đó (thường là người nói) thực hiện (một hành động) cho một người khác bên ngoài vòng tròn gần gũi của họ. てくれる thường được dịch là 'bạn có thể làm (A) cho tôi không', như một câu hỏi, hoặc 'ai đó đã làm (A) cho tôi', như một câu khẳng định.
Theo cách này, てくれる là đối lập với てあげる, diễn tả rằng ai đó (thường là người nói) thực hiện (một hành động) cho một người khác bên ngoài vòng tròn gần gũi của họ. てくれる thường được dịch là 'bạn có thể làm (A) cho tôi không', như một câu hỏi, hoặc 'ai đó đã làm (A) cho tôi', như một câu khẳng định.
- おばあちゃんはいつも美味しいご飯を作ってくれる。Bà luôn nấu món ăn ngon cho chúng tôi!
- 友達が旅行から帰ってくるとお土産を持って来てくれる。Khi bạn của tôi trở lại từ chuyến du lịch, họ mang cho tôi quà lưu niệm.
- パパ、電気を消してくれる?Bố, có thể tắt đèn cho tôi không?
- お願いだから急いでくれ。Tôi cầu xin bạn, có thể nhanh lên (cho tôi) không?
~てくれる
Ghi chú sử dụng cho ~てくれる:
Từ đồng nghĩa với ~てくれる:
てあげる
Làm điều gì đó cho ai đó, Như một ân huệ cho
くれる
Để cho (tôi), Để được cho
てもらう
Khiến ai đó làm, Có ai đó làm
ていただけませんか
Bạn có thể không, Bạn có thể vui lòng (Yêu cầu khiêm tốn)
てくれてありがとう
Cảm ơn bạn vì đã ~
ないでください
Xin đừng (Yêu cầu lịch sự)
Ví dụ ~てくれる
あのグラスをここに持ってきてくれる?
Bạn có thể mang cho tôi cái ly đó được không?
私の友達はいつも相談を聞いてくれる。
Bạn tôi luôn giúp tôi lắng nghe những vấn đề của tôi.
私を愛してくれますか。
Bạn sẽ yêu tôi chứ?
食べる前にテーブルの上を綺麗にしてくれますか。
Trước khi chúng ta ăn, bạn có thể dọn dẹp bàn giúp tôi không?
ママが書きやすいペンを買ってくれた。
Mẹ tôi đã mua một chiếc bút dễ viết. (Đối với tôi)
cùng bài học

Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.

Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!