Ngữ pháp JLPT cấp độ N4 – Bài 18
Cấu trúc ~てすみません:
Động từ[て]+ xin lỗi
Chi tiết về ~てすみません:
てすみません là một cấu trúc ngữ pháp diễn tả sự hối tiếc của người nói về (A). Nó thường được dịch trực tiếp là 'Tôi xin lỗi vì (A)'. Như đã thảo luận trong một trong những bài học trước của chúng ta về て, chúng ta đã xem xét ý nghĩa 'kể từ', hoặc 'do' mà nó có thể mang. Hãy cùng xem một vài ví dụ.
- 待ち合わせの時間に遅れてすみません。Tôi xin lỗi vì đến muộn hơn thời gian đã sắp xếp.
- 息子さんの髪をピンクに染めてすみません。Tôi xin lỗi vì đã nhuộm tóc con trai của bạn thành màu hồng.
- ご飯を残してすみません。Tôi xin lỗi rằng tôi đã không ăn hết thức ăn. (Điều không may đã dẫn đến việc tôi không hoàn thành việc ăn hết thức ăn)
~てすみません
Ghi chú sử dụng cho ~てすみません:
Từ đồng nghĩa với ~てすみません:
Ví dụ ~てすみません
あなたのケーキを食べてすみません。
Tôi xin lỗi vì đã ăn bánh của bạn.
遅くなってすみません。
Tôi xin lỗi vì tôi đến muộn.
あなたのお金を別の人に渡してすみません。
Tôi xin lỗi vì tôi đã đưa tiền của bạn cho người khác.
約束を破ってすみません。
Tôi xin lỗi vì đã phá vỡ lời hứa của mình.
分かりにくい説明をしてすみませんでした。
Tôi xin lỗi vì đã cung cấp một lời giải thích khó hiểu.
cùng bài học

Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.

Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!