Migii JLPT
Migii JLPT
Mở ứng dụng Migii JLPT
Mở
BackQuay lại

Ngữ pháp JLPT cấp độ N4 – Bài 18

Cấu trúc ~ている間(あいだ)に:

Động từ[ている] + (あいだ)

Chi tiết về ~ている間(あいだ)に:

Khi (A) ている kết hợp với (あいだ) (B), nó diễn đạt rằng '(B) đang xảy ra/đã xảy ra trong khoảng thời gian của (A)'. Những sự kiện này không cần phải liên quan theo một cách cụ thể nào, nhưng hành động (B) phải xảy ra ở đâu đó trong thời gian của (A). Cách diễn đạt này dịch tự nhiên thành 'trong thời gian mà (A), (B)'.
  • ねえ、(かぞ)ている(あいだ)(はな)かけるな。
    Ê, đừng nói chuyện với tôi trong khi tôi đang đếm số.
  • 荷物(にもつ)(はこ)でいる(あいだ)(ころ)怪我(けが)
    Tôi đã bị vấp và bị thương khi tôi đang mang hành lý.
ている(あいだ) thường được sử dụng khi hành động (B) nằm ngoài tầm kiểm soát của người nói. Tuy nhiên, điều này không phải lúc nào cũng đúng.
  • 旅行(りょこう)()ている(あいだ)(いえ)泥棒(どろぼう)(はい)
    Trong khi tôi đang đi du lịch, một tên trộm đã vào nhà tôi.
~ている間(あいだ)に

Ghi chú sử dụng cho ~ている間(あいだ)に:

Từ đồng nghĩa với ~ている間(あいだ)に:

ながら
Trong khi, Trong suốt, Khi
うちに
Trong khi, Trong suốt
ている①
Là, đang
~ところに・~ところへ
Vào lúc, Khi, Trong khi, Thời gian
とき
Khi, Vào thời điểm
つつある
-ing, Trạng thái -ing
ているところだ
Trong quá trình làm ~ ngay bây giờ/tại thời điểm này
の間に
Trong khi, Trong suốt, Giữa, Thời kỳ
Trong suốt, Trong khi, Throughout, Trong quá trình
ついでに
Trong khi bạn đang làm vậy, Nhân dịp

Ví dụ ~ている間(あいだ)に

(つま)()ている(あいだ)(わたし)()ことができる

Khi vợ tôi đang ngủ..., tôi có thể làm những gì tôi thích.

サッカーている(あいだ)電話(でんわ)かかってきました

Tôi nhận được một cuộc gọi khi đang chơi bóng đá.

勉強(べんきょう)ている(あいだ)(なか)()いてきた

Tôi cảm thấy đói trong khi họctập.

映画(えいが)()ている(あいだ)(とう)さん(かえ)って()

Khi tôi đang xem phim, cha tôi về nhà.

運転(うんてん)ている(あいだ)()(まえ)事故(じこ)()こった。

Khi tôi đang lái xe, một vụ tai nạn xảy ra ngay trước mắt tôi.

cùng bài học

~て (Means and Manner)

Bằng, Với, Trên, Bằng cách, với
Xem chi tiếtreport

なくてもいい

Không cần phải
Xem chi tiếtreport

~てすみません

Tôi xin lỗi vì
Xem chi tiếtreport

~てもらう

Khiến ai đó làm, Có ai đó làm
Xem chi tiếtreport

~てくれる

Làm điều gì đó cho ai đó (thường là cho bạn)
Xem chi tiếtreport
Practice
Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.
Luyện ngaynext
Practice
Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!
Làm thử ngaynext
Close image