Migii JLPT
Migii JLPT
Mở ứng dụng Migii JLPT
Mở
BackQuay lại

Ngữ pháp JLPT cấp độ N4 – Bài 18

Cấu trúc ~てもらう:

Động từ [て] + もらう

Chi tiết về ~てもらう:

Có phần trực tiếp hơn so với てくれる, てもらう loại bỏ nghĩa "ban tặng" (cho người nói), và tập trung vào nghĩa "nhận" (từ người cho). Với てもらう, sẽ đánh dấu người đã "làm điều gì đó" cho chủ thể, trong khi (hoặc ) sẽ nhấn mạnh đến người nhận.
Trong tiếng Việt, cấu trúc ngữ pháp này thường được dịch là "để (ai đó) làm (A) cho bạn", hoặc "để có (ai đó) làm (A) cho bạn". Nghĩa đen thì nó có nghĩa là "nhận hành động của (A)".
  • 日本語(にほんご)(はな)せないから友達(ともだち)()(かた)()てもらう
    Bởi vì tôi không thể nói tiếng Nhật, tôi sẽ để bạn mình hỏi đường thay mặt tôi.
  • (わたし)(むし)(きら)なので(つま)(むし)()てもらう
    Bởi vì tôi ghét côn trùng, tôi nhờ vợ tôi bắt chúng (cho tôi).
てもらう cũng thường được sử dụng khi nhận một dịch vụ từ ai đó, vì てくれる sẽ ngụ ý rằng hành động đó là một ân huệ.
  • 昨日(きのう)(あさ)から(あたま)(いた)かったから医者(いしゃ)()てもらった
    Bởi vì đầu tôi đã đau từ sáng hôm qua, tôi đã để một bác sĩ kiểm tra nó.
  • (あさ)から(あたま)(いた)かったから病院(びょういん)()医者(いしゃ)()てくれた
    Bởi vì tôi bị đau đầu từ sáng, tôi đã đến bác sĩ và ông ấy đã kiểm tra cho tôi.
~てもらう

Ghi chú sử dụng cho ~てもらう:

Từ đồng nghĩa với ~てもらう:

てあげる
Làm điều gì đó cho ai đó, Như một ân huệ cho
もらう
Nhận, Lấy, Đạt được
てくれる
Làm điều gì đó cho ai đó (thường là cho bạn)
ていただけませんか
Bạn có thể không, Bạn có thể vui lòng (Yêu cầu khiêm tốn)

Ví dụ ~てもらう

(わたし)(はは)宿題(しゅくだい)てもらった

Tôi đã nhờ mẹ làm bài tập về nhà cho tôi.

クリスマスに(いぬ)()てもらうかもしれない

Tôi có thể nhờ (ai đó) mua cho tôi một con chó vào Giáng sinh.

この仕事(しごと)手伝(てつだ)てもらう

Tôi sẽ nhờ ai đó giúp với công việc này.

ユカ(だれ)手伝(てつだ)てもらったかもしれない

Yuka có thể đã khiến ai đó giúp cô ấy.

雑誌(ざっし)あった漢字(かんじ)()(かた)()からなかったので、ネイティブ()でもらう

Tôi đã không hiểu cách đọc một kanji trong một tạp chí, vì vậy Tôi sẽ nhờ một người bản xứ đọc cho tôi.

cùng bài học

~て (Means and Manner)

Bằng, Với, Trên, Bằng cách, với
Xem chi tiếtreport

なくてもいい

Không cần phải
Xem chi tiếtreport

~てすみません

Tôi xin lỗi vì
Xem chi tiếtreport

~ている間(あいだ)に

Trong khi, Trong khoảng thời gian ~
Xem chi tiếtreport

~てくれる

Làm điều gì đó cho ai đó (thường là cho bạn)
Xem chi tiếtreport
Practice
Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.
Luyện ngaynext
Practice
Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!
Làm thử ngaynext
Close image