Ngữ pháp JLPT cấp độ N4 – Bài 20
Cấu trúc ~てみる:
Động từ[て] + thử
Chi tiết về ~てみる:
Để diễn đạt rằng bạn sẽ (hoặc ai đó nên) thử một cái gì đó, thì nguyên tố liên kết て sẽ được ghép với 見る (hầu như luôn luôn không có kanji). Mặc dù điều này được dịch là 'thử (A)', nhưng ý nghĩa thực sự gần hơn với 'làm (A), và xem (kết quả có tốt hay không)'.
Cấu trúc ngữ pháp này thường chỉ được sử dụng khi ai đó thử cái gì đó lần đầu tiên.
Cấu trúc ngữ pháp này thường chỉ được sử dụng khi ai đó thử cái gì đó lần đầu tiên.
- 本当においしいの?今度食べてみるよ!Thật sự nó có ngon không? Lần tới tôi sẽ thử nó!
- これ飲んでみる?Bạn có muốn thử đồ uống này không?
- だまされたと思って食べてみてよ。Thử và ăn nó như thể tôi đã lừa bạn ăn nó. (Tin hay không, cái này ngon đấy)
- もう一度電源を切ってみてください。Xin hãy thử tắt nó một lần nữa.
- このボール投げてみ。Thử và ném quả bóng này.
~てみる
Ghi chú sử dụng cho ~てみる:
Khi てみた xuất hiện ở thì quá khứ, nó sẽ ngụ ý rằng nỗ lực đó đã thành công, trừ khi người nói cụ thể nêu điều ngược lại.
- あの新しいショッピングモールに行ってみたよ!すごい良かった!Tôi đã thử đến trung tâm mua sắm mới đó! Thật tuyệt vời!
- タケルにもらった靴を履いてみたけど、俺の足がデカすぎるから入らなかった。Tôi đã thử đi giày mà Takeru cho, nhưng chân tôi quá lớn nên không vừa.
Từ đồng nghĩa với ~てみる:
てごらん
(Xin vui lòng) thử, (Xin vui lòng) nhìn
〜ようと思う・〜おうと思う
Tôi nghĩ tôi sẽ, Tôi nghĩ tôi sẽ, Sắp, Gonna (Ý định + と思う)
ようにする
Cố gắng để, Đảm bảo để, Nỗ lực để
Động từ [có ý nghĩa]とする
Cố gắng, Nỗ lực, Sắp sửa
Ví dụ ~てみる
今週末に野球をしてみる。
Tôi sẽ cố gắng chơi bóng chày vào cuối tuần này.
イルカと泳いでみたいです。
Tôi muốn thử bơi lội với cá heo.
明日から、フランス語を学んでみるつもりです。
Từ ngày mai, tôi dự định cố gắng học tiếng Pháp. (Cố gắng học)
今夜はフランス料理を作ってみます。
Tối nay tôi sẽ cố gắng để làm món ăn Pháp.
まず、食べてみてください。
Đầu tiên, xin vui lòng cố gắng ăn nó.
cùng bài học

Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.

Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!