Ngữ pháp JLPT cấp độ N4 – Bài 20
Cấu trúc お〜する:
お + Động từ[ます] + sự
ご(1) + sự[Động từ] + sự
(1) お, giới hạn cho các động từ [する] như: 電話する、勉強する、散歩する
Chi tiết về お〜する:
お〜する xuất phát từ một dạng nói lịch sự trong tiếng Nhật được gọi là khiêm nhường ngữ. Dạng nói này được sử dụng để chỉ về người nói và hành động của họ. Điều này đối lập với tôn kính ngữ, chỉ tập trung vào người nghe và hành động của họ. お〜する gần như hoàn toàn giống với お~になる, vì nó đơn giản có nghĩa là する.
お〜する thường được sử dụng với các từ có nguồn gốc Nhật Bản, trong khi ご~する sẽ được sử dụng với các từ có nguồn gốc Trung Quốc. Từ する trong cụm này sẽ gắn trực tiếp vào gốc ます của hầu hết bất kỳ động từ nào.
お〜する thường được sử dụng với các từ có nguồn gốc Nhật Bản, trong khi ご~する sẽ được sử dụng với các từ có nguồn gốc Trung Quốc. Từ する trong cụm này sẽ gắn trực tiếp vào gốc ます của hầu hết bất kỳ động từ nào.
- 僕がお守りします!Tôi sẽ bảo vệ bạn!
- 今すぐにご確認します。Tôi sẽ kiểm tra ngay bây giờ.
お〜する
Ghi chú sử dụng cho お〜する:
Khi する trong cấu trúc này sẽ gắn trực tiếp vào gốc ます của động từ, điều này không có nghĩa là những động từ đã là する sẽ trở thành しする. Trong trường hợp của những động từ する, chỉ cần thay đổi tiền tố thành ご.
- ご登録する方はこちらをクリックしてください。Đối với những người muốn đăng ký, vui lòng nhấn vào đây.
- ご注文する時はこちらのベルを押してください。Khi bạn sắp đặt hàng, vui lòng ấn chuông này.
- 先輩にお電話するのがすきです。Tôi thích gọi điện thoại cho senpai của mình.
- 友達とお勉強するのは楽しいです。Thật vui khi được học bài cùng bạn bè.
Từ đồng nghĩa với お〜する:
いたす
Làm (khiêm tốn)
Ví dụ お〜する
ドアをお閉めします。
Tôi (sẽ) khiêm tốn đóng cửa.
友達のお母さんにパソコンをお借りしました。
Tôi đã khiêm tốn mượn một chiếc máy tính từ mẹ của bạn tôi.
お任せします。
Tôi sẽ khiêm tốn để điều đó tùy thuộc vào bạn.
先生をお呼びしてもよろしいでしょうか?
Tôi có thể khiêm tốn hỏi thầy được không?
先生の分もお取りします。
Tôi sẽ khiêm tốn nhận phần của giáo viên.
cùng bài học

Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.

Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!