Migii JLPT
Migii JLPT
Mở ứng dụng Migii JLPT
Mở
BackQuay lại

Ngữ pháp JLPT cấp độ N4 – Bài 20

Cấu trúc なさる:

するなさる
料理(りょうり)する → 料理(りょうり)なさる
お + Động từ[ます]+ なさる

Các hình thức chia động từ
Động từ[る]なさる
Động từ[ない]なさらない
Động từ[た]なさった
Động từ[なかった] → なさらなかった

Chi tiết về なさる:

なさる là một động từ ngôn ngữ tôn kính thể hiện sự thừa nhận và tôn trọng hành động của người khác (không phải của người nói). Giống như お~になる, なさる có nghĩa chính xác giống như する.
なさる có thể được sử dụng trong bất kỳ tình huống nào mà する có thể được dùng, như một sự thay thế trực tiếp. Đây là một động từ thuộc loại đặc biệt, có nghĩa là nó có một số quy tắc conjugation độc đáo. Ở dạng thân mật, nó sẽ biến đổi giống hệt như một う-Động từ.
  • 週末(しゅうまつ)仕事(しごと)なさるのです
    Bạn có đi làm vào cuối tuần không?
  • 勘違(かんちが)なさないで下さい
    Xin đừng hiểu theo cách sai này.
  • 社長(しゃちょう)先週(せんしゅう)đã nói gônなさったのです
    Ông/bà chủ, tuần trước bạn đã đi chơi golf ở đâu?
  • 納得(なっとく)なさらないなら(わたし)()てください
    Nếu bạn không đồng ý với tôi về điều này, xin hãy cho tôi biết.
Tuy nhiên, ở dạng lịch sự, thay vì る chuyển thành り (như sẽ được kỳ vọng đối với một う-Động từ), nó sẽ chuyển thành い thay vào đó.
  • ()(もの)どうなさますか?
    Bạn muốn uống gì?
  • (わす)(もの)なさませんか
    Bạn có quên điều gì không?
  • 客様(きゃくさま)、どうなさました
    Quý khách, có vấn đề gì không?
  • (かれ)計画(けいかく)()こと làなさませんでした
    Ông ấy không làm gì để thay đổi kế hoạch.
なさる

Ghi chú sử dụng cho なさる:

Mặc dù một số người nói tiếng Nhật sẽ sử dụng nó, những biểu thức như なさっていらっしゃる được coi là keigo kép ( なさるngôn ngữ tôn kính, và いらっしゃる cũng là ngôn ngữ tôn kính), và về mặt kỹ thuật là không chính xác. Tuy nhiên, なさる có thể được kết hợp với ます, là ngôn ngữ lịch sự.
  • 社長(しゃちょう)(いま)、ゴルフなさていらっしゃる
    Giám đốc điều hành hiện đang chơi golf một cách khá vui vẻ. (Tiếng Nhật không tự nhiên, với tiếng Việt không tự nhiên đi kèm!)
  • 社長(しゃちょう)(いま)ゴルフなさています
    Giám đốc điều hành hiện đang chơi golf. (Tiếng Nhật tự nhiên)

Từ đồng nghĩa với なさる:

なさい
Lệnh thực hiện
お~になる
Làm (Kính ngữ)
する
Để làm, Để chuyển thành
いたす
Làm (Khiêm tốn)

Ví dụ なさる

()(もの)どうなさいます

Bạn sẽ phải uống gì?

今朝(けさ)(かれ)(いえ)留守(るす)なさいました

Anh ấy đã vắng nhà sáng nay.

子供(こども)ころスポーツなさっていたんです

Tôi nghe nói rằng bạn chơi thể thao khi bạn còn trẻ.

(いま)(なに)勉強(べんきょう)なさっています

Bạn đang học gì bây giờ?

(なに)なさろうするのです

Bạn sẽ cố gắng làm gì?

cùng bài học

~てみる

Cố gắng để
Xem chi tiếtreport

のだろうか

Tôi tự hỏi...
Xem chi tiếtreport

いらっしゃる

Là (kính ngữ), Đến (kính ngữ), Đi (kính ngữ)
Xem chi tiếtreport

お〜する

Tôi xin phép làm, Tôi có nghĩa vụ phải làm, Lời nói khiêm tốn
Xem chi tiếtreport

お~になる

Làm (Kính ngữ)
Xem chi tiếtreport
Practice
Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.
Luyện ngaynext
Practice
Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!
Làm thử ngaynext
Close image