Ngữ pháp JLPT cấp độ N4 – Bài 20
Cấu trúc お~になる:
お + Động từ[ます] + になる
ご(1) + [làm]Động từ + になる
いく・くる・いる → おいでになる
(1) お, giới hạn cho các Động từ [làm] như: 電話する、勉強する、散歩する
Chi tiết về お~になる:
お~になる (hoặc ご~になる) là một biểu hiện trong ngôn ngữ kính ngữ được sử dụng để thể hiện sự tôn trọng đối với hành động của người đang được nói đến/người khác (không bao giờ là người nói). Trong biểu thức này, になる được sử dụng giống hệt như する, ngoại trừ việc nó sẽ được gắn vào gốc ます của động từ mà nó đề cập đến.
- お客様がお見えになるのは3時頃です。Thời gian mà khách hàng sẽ đến sẽ vào khoảng 3 giờ.
- 皆様、お立ちになってください。Chúng tôi yêu cầu mọi người đứng dậy.
- この資料がご参考になれば幸いです。Sẽ rất hạnh phúc nếu tài liệu này có thể là một tham khảo hữu ích cho bạn.
- 部長はどういう番組をご覧になるのですか?Người quản lý, bạn xem loại chương trình TV nào vậy?
お~になる
Ghi chú sử dụng cho お~になる:
Từ đồng nghĩa với お~になる:
いらっしゃる
Là (khiêm nhường), Đến (khiêm nhường), Đi (khiêm nhường)
なさる
Làm (tôn kính)
Ví dụ お~になる
先生はお帰りになりました。
Giáo viên đã về nhà.
お取りになった切符を忘れないでください。
Vui lòng đừng quên vé bạn đã lấy.
ハリーポッターをお読みになりましたか。
Bạn đã đọc Harry Potter chưa?
父上はもうお帰りになったんですね。
Bố đã về nhà rồi, phải không?
歯医者がお見えになるのは3時です。
Nhà sĩ sẽ đến lúc 3 giờ.
cùng bài học

Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.

Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!