Ngữ pháp JLPT cấp độ N4 – Bài 21
Cấu trúc お~ください:
お + Động từ[ます] + xin vui lòng
Chi tiết về お~ください:
お~ください là một cách diễn đạt bằng ngôn ngữ tôn kính trong tiếng Nhật, được sử dụng theo cách tương tự như なさい. Nó là hình thức mệnh lệnh của くださる, chính nó là tương đương với honorific language của くれる. Theo cách này, nó truyền đạt 'xin hãy làm (A) cho tôi'.
- こちらのサービスを使うにはインターネットでお申込みください。Để sử dụng dịch vụ này, xin hãy đăng ký qua internet.
- こちらのスリッパをお使いください。Xin hãy sử dụng những đôi dép này ở đây.
- 後ろの扉をお閉めください。Xin hãy đóng cửa phía sau bạn.
- どうぞ、こちらにお掛けください。Xin mời, xin hãy ngồi ngay đây.
お~ください
Ghi chú sử dụng cho お~ください:
ご~ください chỉ được sử dụng như một phần của biểu hiện ngôn ngữ khiêm tốn, ご~する (hoặc お〜する). Trong những trường hợp này, nó trở thành ご~してください.
Từ đồng nghĩa với お~ください:
てください
Xin hãy làm (Yêu cầu lịch sự)
なさい
Lệnh để làm
お~願う
Xin vui lòng, Bạn có thể làm ơn
ないでください
Xin đừng (Yêu cầu lịch sự)
Ví dụ お~ください
少しお待ちください。
Xin vui lòng chờ chỉ một phút.
どうぞお召し上がりください。
Xin vui lòng tiếp tục và ăn.
しばらくお休みください。
Hãy nghỉ ngơi một chút.
どうぞ、お掛けください。
Xin vui lòng, hãy ngồi.
明日までにお支払いください。
Vui lòng hoàn tất thanh toán trước ngày mai.
cùng bài học
他(ほか)に
Khác, Một cái khác, Bất kỳ cái nào khác, Cái gì khác, Cũng như, Ngoài ra, Thêm vào đó
Xem chi tiết

Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.

Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!