Ngữ pháp JLPT cấp độ N4 – Bài 21
Cấu trúc で御座(ござ)います:
だ → でござる
Chi tiết về で御座(ござ)います:
Như đã đề cập ngắn gọn trong bài học ございます, でございます là một cấu trúc có thể được sử dụng thay thế cho であります, hình thức lịch sự của である (mà chính nó là tương đương trang trọng của だ). Cả です và でございます đều được coi là ngôn ngữ lịch sự. Tuy nhiên, でございます là hình thức lịch sự hơn trong hai hình thức. Hãy cùng xem một vài ví dụ.
- 郵便局は隣でございます。Bưu điện là bên cạnh.
- 運転手のタナカでございます。Tôi là Tanaka, người lái xe.
- 拙者がハットリでござる。Tôi là Hattori. (拙者 là một từ rất phổ biến được sử dụng bởi samurai, và đơn giản có nghĩa là 'tôi')
で御座(ござ)います
Ghi chú sử dụng cho で御座(ござ)います:
Từ đồng nghĩa với で御座(ござ)います:
だ
Để trở thành, Là
です
Để trở thành, Là
Ví dụ で御座(ござ)います
この方は田中さんでございます。
Đây là ông Tanaka.
この商品は本当に便利でございます。
Những hàng hóa này thực sự rất tiện lợi.
こちらが先生の机でございます。
Đây là bàn của giáo viên.
こちらは図書館でございます。
Đây là thư viện.
英語担当の浜田でございます。
(Tôi là) trưởng bộ môn tiếng Việt, Hamada.
cùng bài học
他(ほか)に
Khác, Một cái khác, Bất kỳ cái nào khác, Cái gì khác, Cũng như, Ngoài ra, Thêm vào đó
Xem chi tiết

Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.

Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!