Ngữ pháp JLPT cấp độ N4 – Bài 21
Cấu trúc 御座(ござ)います:
Có → Có (dạng kính ngữ)
Chi tiết về 御座(ござ)います:
ございます là sự kết hợp của động từ (phẩm cấp đặc biệt) ござる (御座る dưới dạng kanji), và động từ phụ trợ ます. Nó được coi là ngôn ngữ lịch sự, và tương đương trực tiếp với ある (hoặc いる).
- ありがとうございます。Cảm ơn rất nhiều.
- 質問はございますか。Bạn có câu hỏi nào không?
- ここは私の家でござる。Đây là nơi cư trú khiêm tốn của tôi.
御座(ござ)います
Ghi chú sử dụng cho 御座(ござ)います:
Từ đồng nghĩa với 御座(ござ)います:
がある
Để trở thành, Có
Ví dụ 御座(ござ)います
ありがとうございます。
Cảm ơn rất nhiều.
布団はあそこの部屋にございます。
Chiếc futon của bạn ở trong cái phòng kia.
すみません。青色の椅子はございません。
Tôi xin lỗi. Chúng tôi không có bất kỳ chiếc ghế màu xanh nào.
おはようございます。
Chào buổi sáng. (Lời chào lịch sự)
お水がございます。
Có nước.
cùng bài học
他(ほか)に
Khác, Một cái khác, Bất kỳ cái nào khác, Cái gì khác, Cũng như, Ngoài ra, Thêm vào đó
Xem chi tiết

Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.

Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!