Migii JLPT
Migii JLPT
Mở ứng dụng Migii JLPT
Mở
BackQuay lại

Ngữ pháp JLPT cấp độ N4 – Bài 23

Cấu trúc んだけど:

Cụm từ (A) + のだ(1) + (2) + Cụm từ (B)

(1) んだ
(2) けれどもけれどけどもけど

Chi tiết về んだけど:

んだけど là một biểu thức kết hợp giữa んだ (giải thích/giving cause) với けど (nhưng). Kết hợp lại, nó dịch đơn giản là 'nhưng...', mặc dù sắc thái thực sự gần hơn với 'nhưng với (A) là lý do… (B)', trong khi (B) đôi khi không được nói ra. Điều này ngụ ý rằng người nói đang tìm kiếm một phản hồi, hoặc không muốn nói phần (B) của câu vì lý do lịch sự/khó xử.
  • (たす)んだけど一人(ひとり)できるから(かえ)てもいい
    Tôi cảm thấy bạn đang giúp đỡ, nhưng tôi có thể tự mình xử lý, nên bạn có thể về nhà.
  • (わたし)明日(あした)()()のですが先輩(せんぱい)()ませんか
    Tôi sẽ đi câu cá vào ngày mai, nhưng senpai, bạn có muốn đi không?
  • (あたら)パソコン()たいのだけど...どれ()ばいい()からない
    Tôi muốn mua một chiếc máy tính mới, nhưng… tôi không biết mua cái nào.
Có nhiều dạng khác nhau của cấu trúc này hầu như có thể thay thế cho nhau. Từ dạng thông thường nhất đến dạng trang trọng nhất, chúng như sau:
んだけどんだけれどんだけれどもんだがんですが
có thể được thay thế bằng trong bất kỳ biểu thức nào ở trên. Tuy nhiên, điều này sẽ lại làm cho nó trở nên hơi trang trọng hơn.
んだけど

Ghi chú sử dụng cho んだけど:

んだが, hoặc đơn giản là だが có lẽ là lựa chọn 'mạnh mẽ' nhất trong số các khả năng này, và được xem là khá nam tính. Nếu bạn định sử dụng dạng này, chúng tôi khuyên bạn nên đảm bảo rằng giọng điệu của bạn nhẹ nhàng hơn một chút, để nó không nghe quá uy quyền.

Từ đồng nghĩa với んだけど:

Ví dụ んだけど

明日(あした)映画館(えいがかん)()かない?」
()きたいんだけど (明日(あした)試験(しけん)があるから()けない)。」

'Bạn có đi xem phim ngày mai không?'
'Tôi muốn đi, nhưng… (Tôi có kỳ thi ngày mai, nên tôi không thể).'

(あたら)しい時計(とけい)()いたいのですが (どちらいいでしょうか)。

Tôi muốn mua một chiếc đồng hồ mới, nhưng… (chiếc nào sẽ tốt?)

昨日(きのう)告白(こくはく)どうなった?」
「こくはくしたんだけど (ふられた)。」

'Lời thú tội hôm qua diễn ra như thế nào?'
'Tôi đã thú tội nhưng… (Tôi bị từ chối).'

(まど)()いているからちょっと(さむ)んですが (どう(まど)()めていただけませんか?)。

Vì cửa sổ mở, nên hơi lạnh một chút (và…) (Tôi tự hỏi liệu bạn có phiền nếu đóng nó lại không?).

あの(おとこ)(かお)いい。」
(かお)いいんだけど (なんか性格(せいかく)わるそう)。」

'Anh chàng đó, anh ấy có những đặc điểm đẹp, bạn không nghĩ vậy à?'
'Anh ấy có những đặc điểm đẹp, nhưng… (Có vẻ như anh ấy có tính cách không tốt).'

cùng bài học

必要(ひつよう)がある

Cần phải
Xem chi tiếtreport

例(たと)えば

Ví dụ như
Xem chi tiếtreport

Nếu, Khi, Bất cứ khi nào, Và, [Điều kiện]
Xem chi tiếtreport

筈(はず)がない

Hầu như không thể, Không thể, Rất không chắc, Khó có khả năng
Xem chi tiếtreport

しか~ない

Chỉ có, Chẳng có gì ngoài
Xem chi tiếtreport
Practice
Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.
Luyện ngaynext
Practice
Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!
Làm thử ngaynext
Close image