Ngữ pháp JLPT cấp độ N4 – Bài 23
Cấu trúc 必要(ひつよう)がある:
Động từ + 必要 + が + có
Chi tiết về 必要(ひつよう)がある:
Giống như が必要, 必要がある là một biểu thức được sử dụng để nhấn mạnh 'cần thiết' hoặc 'nhu cầu' của một cái gì đó. Sự khác biệt chính là 必要がある nhấn mạnh nhu cầu 'làm (A)', và do đó sẽ được sử dụng với động từ (mà không cần danh từ hóa).
Để sử dụng 必要がある, chỉ cần gắn nó sau dạng cơ bản của động từ mà bạn muốn nhấn mạnh 'nhu cầu' cho.
Tất nhiên, mẫu ngữ pháp này cũng có thể được sử dụng một cách tiêu cực, để nhấn mạnh rằng không 'cần làm (A)', hoặc rằng 'làm (A) là không cần thiết'.
Để sử dụng 必要がある, chỉ cần gắn nó sau dạng cơ bản của động từ mà bạn muốn nhấn mạnh 'nhu cầu' cho.
- 明日にテストがあるから、勉強をする必要がある。Bởi vì tôi có một bài kiểm tra vào ngày mai, nên cần thiết phải học.
- 息子はまだ小さいので、いつも一緒にいる必要がある。Bởi vì con trai tôi vẫn còn nhỏ, nên cần thiết cho tôi phải ở bên cạnh nó mọi lúc.
Tất nhiên, mẫu ngữ pháp này cũng có thể được sử dụng một cách tiêu cực, để nhấn mạnh rằng không 'cần làm (A)', hoặc rằng 'làm (A) là không cần thiết'.
- カイルは日本語が分かるので、書類を英語に訳す必要がない。Bởi vì Kyle hiểu tiếng Nhật, nên không có nhu cầu dịch tài liệu sang tiếng Việt.
- 娘は元気になったので、病院に行く必要がありません。Bởi vì con gái tôi đã khỏe lại, nên không có nhu cầu phải đi đến bệnh viện.
必要(ひつよう)がある
Ghi chú sử dụng cho 必要(ひつよう)がある:
Từ đồng nghĩa với 必要(ひつよう)がある:
がひつよう
Cần, Cần thiết
ことはない
Không cần phải, Không bao giờ xảy ra
Ví dụ 必要(ひつよう)がある
朝ご飯を食べる必要がある。
Cần phải ăn sáng.
海外旅行に行きたいなら、パスポートを持っていく必要がある。
Cần thiết phải mang theo hộ chiếu nếu bạn muốn đi ra nước ngoài.
それを明日までに終える必要がある。
Cần phải hoàn thành điều đó trước ngày mai.
ホテルに泊まるならカミソリを持って行く必要がある。
Nếu bạn định ở lại khách sạn, cần phải mang theo một cái dao cạo.
テストに合格したかったら、先生の話を聞く必要がある。
Nếu bạn muốn vượt qua bài kiểm tra, cần phải lắng nghe sự hướng dẫn của giáo viên.
cùng bài học

Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.

Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!