Ngữ pháp JLPT cấp độ N4 – Bài 24
Cấu trúc ことが出来(でき)る:
Động từ + こと + が + できる
Danh từ + が + できる
Chi tiết về ことが出来(でき)る:
Giống như ことがある, ことができる là một biểu thức biến danh từ phía trước thành cụm danh từ (đổi thành cụm danh từ), và sau đó làm nổi bật một điều gì đó về cụm đó (A). Trong trường hợp của ことができる, điều được làm nổi bật về (A) là nó 'có thể'. Điều này được dịch là 'có thể làm (A)', hoặc 'có khả năng làm (A)'.
- 魚のように泳ぐことができるように毎日練習する。Tôi luyện tập mỗi ngày để có thể bơi như một con cá.
- 彼は料理をすることができる。Anh ấy có khả năng nấu ăn.
- 運転ができる彼氏が欲しい。Tôi muốn một bạn trai có thể lái xe.
- 力仕事ができる人を探しています。Chúng tôi đang tìm kiếm một người có khả năng làm việc nặng.
ことが出来(でき)る
Ghi chú sử dụng cho ことが出来(でき)る:
Từ đồng nghĩa với ことが出来(でき)る:
れる・られる (Thể khả năng)
Có thể, Có khả năng (tiềm năng)
Ví dụ ことが出来(でき)る
馬に乗ることができる。
Tôi có thể cưỡi ngựa.
泳ぐことができますか?
Bạn có thể bơi không?
初めて、漢字を書くことができた。
Tôi đã có thể viết kanji lần đầu tiên.
私の子供は一人で買い物ができる。
Con tôi có thể tự đi mua sắm.
私の姉は歌うことが出来る。
Chị gái tôi có thể hát.
cùng bài học

Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.

Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!