Ngữ pháp JLPT cấp độ N4 – Bài 24
Cấu trúc でできる:
Danh từ + で(1) + できる
(1) bởi vì
Chi tiết về でできる:
でできる hoặc からできる là hai cấu trúc có nghĩa rất tương tự nhau. Về cơ bản, chúng đều có nghĩa là '(B) được làm từ (A)'. Những cấu trúc này nhấn mạnh 'nguyên liệu', hoặc 'vật liệu' mà một cái gì đó được làm từ đó. Hãy cùng xem một số ví dụ.
から - Nghĩa đen là 'chuẩn bị từ'. Thường được sử dụng nhiều hơn khi nguyên liệu không rõ ràng ngay từ cái nhìn đầu tiên. Cũng có thể nhấn mạnh vào các nguyên liệu/vật liệu trước khi có bất kỳ sự thay đổi nào.
で - Nghĩa đen là 'chuẩn bị bằng'. Thường được sử dụng nhiều hơn khi các nguyên liệu rõ ràng hơn.
Mặc dù vậy, các thế hệ gần đây sử dụng で trong hầu hết các tình huống, bất kể nguyên liệu có hiển thị ngay từ cái nhìn đầu tiên hay không. Do đó, でできる và からできる gần như không thể phân biệt trong tiếng Nhật hiện đại.
- 今日は卵と鶏肉でできる料理を紹介します。Hôm nay chúng tôi sẽ giới thiệu một món ăn được làm từ trứng và thịt gà.
- 味噌が苦手なので、味噌からできる mónは食べれません。Bởi vì tôi không thích miso, tôi không thể ăn những thứ được làm từ nó.
から - Nghĩa đen là 'chuẩn bị từ'. Thường được sử dụng nhiều hơn khi nguyên liệu không rõ ràng ngay từ cái nhìn đầu tiên. Cũng có thể nhấn mạnh vào các nguyên liệu/vật liệu trước khi có bất kỳ sự thay đổi nào.
で - Nghĩa đen là 'chuẩn bị bằng'. Thường được sử dụng nhiều hơn khi các nguyên liệu rõ ràng hơn.
Mặc dù vậy, các thế hệ gần đây sử dụng で trong hầu hết các tình huống, bất kể nguyên liệu có hiển thị ngay từ cái nhìn đầu tiên hay không. Do đó, でできる và からできる gần như không thể phân biệt trong tiếng Nhật hiện đại.
でできる
Ghi chú sử dụng cho でできる:
Cũng có một sự khác biệt nhỏ về sắc thái giữa できる và できている, khi được sử dụng như một phần của cấu trúc này. できる thường được dùng khi nói về một cái gì đó chung chung 'tất cả mọi thứ trong loại (B) được làm từ (A)', trong khi できている thường được sử dụng nhiều hơn khi xem xét một vật phẩm cụ thể 'cái (B) cụ thể này được làm từ (A)'. Giống như sự khác biệt giữa で và から, chúng chủ yếu có thể thay thế cho nhau.
- 最近はコンクリートでできる家が人気だ。Gần đây, các ngôi nhà được làm từ bê tông đang trở nên phổ biến. (Nhà nói chung)
- この箸は竹でできている。Cặp đũa này được làm từ tre. (Cặp đũa cụ thể này)
Từ đồng nghĩa với でできる:
Ví dụ でできる
裏面がガラスでできるスマホは最近売行きがいい。
Gần đây, đã có nhu cầu về những chiếc smartphone có mặt lưng làm bằng kính.
このワインはトップクラスのブドウからできています。どうぞ飲んでください。
Rượu vang này được làm từ nho hạng nhất. Xin vui lòng, hãy thử nó.
スーパーは木曜日にミルクからできる製品のセールをするよ!
Siêu thị đang có chương trình giảm giá các sản phẩm làm từ sữa vào thứ Năm!
このスマホの裏面はプラスチックでできているみたいだけど、実は塗装したメタルです。
Mặt sau của chiếc smartphone này dường như được làm bằng nhựa, nhưng thực tế, nó được làm từ kim loại sơn.
飛行機は軽い物質からできる必要がある。
Cần thiết phải xây dựng máy bay từ vật liệu nhẹ.
cùng bài học

Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.

Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!