Ngữ pháp JLPT cấp độ N4 – Bài 24
Cấu trúc し (Reasons):
Động từ (A) + し + (Động từ (B) + し)
Tính từ [い] (A) + し + (Tính từ [い] (B) + し)
Tính từ [な] (A) + だ + し + (Tính từ [な] (B) + だ + し)
Danh từ (A) + だ + し + (Danh từ (B) + だ + し)
Chi tiết về し (Reasons):
Giống như て, し là một trợ từ liên kết. Điều này có nghĩa là nó được sử dụng để liên kết các phần (A) và (B) của một câu, và mô tả liên kết đó theo một cách nào đó. 'Mô tả' mà し sẽ nhấn mạnh là 'lý do'. Thường thì nó được dịch đơn giản là 'và'.
し có thể được kết nối với cuối hầu hết mọi từ, nhưng sẽ cần một だ trước nó khi nó đứng sau danh từ hoặc な-Tính từ. し sẽ đi sau mỗi 'lý do' đang được liệt kê trong câu. Tuy nhiên, し cuối cùng có thể được thay thế bằng から hoặc ので, trước khi 'kết quả' được nêu ra.
し có thể được kết nối với cuối hầu hết mọi từ, nhưng sẽ cần một だ trước nó khi nó đứng sau danh từ hoặc な-Tính từ. し sẽ đi sau mỗi 'lý do' đang được liệt kê trong câu. Tuy nhiên, し cuối cùng có thể được thay thế bằng から hoặc ので, trước khi 'kết quả' được nêu ra.
- 彼女はピアノが弾けるし、スポーツができるし、彼女に出来ないことはないと思う。Cô ấy có thể chơi piano và cô ấy có thể làm thể thao. Tôi nghĩ không có điều gì cô ấy không thể làm.
- このレストランは高いし、まずいし、何もいいところがない。Nhà hàng này đắt và không ngon. Không có phần nào tốt cả.
- 彼は真面目だし、親切だし、彼と友達でよかった。Anh ấy nghiêm túc và tốt bụng. Tôi rất vui vì anh ấy là bạn của tôi.
- 今日は休みだし、晴れだし、今日は公園に行こう。Hôm nay là ngày nghỉ của tôi, và trời nắng, vậy chúng ta hãy đi đến công viên.
- 昨日は雨が降ってたし、おばあちゃんも亡くなったし、悲しいな。Hôm qua trời đã mưa và bà tôi cũng đã qua đời, vì vậy tôi cảm thấy buồn. (Tiếng Nhật không tự nhiên, vì mức độ buồn giữa việc mất bà và một ngày mưa sẽ hoàn toàn khác nhau)
し (Reasons)
Ghi chú sử dụng cho し (Reasons):
Từ đồng nghĩa với し (Reasons):
とか~とか
Trong số những thứ khác, Ví dụ, Như là
上に
Cũng như, Bên cạnh đó, Ngoài ra
から
Bởi vì, Vì
ので
Bởi vì, Vậy nên, Từ khi, Lý do là
Động từ [て] + B
Và・vì vậy, Do, Bởi vì, Kể từ, Liên từ
Tính từ + て + B
Và..., Cả hai và (Liên từ)
Ví dụ し (Reasons)
彼は掃除ができるし、料理も作れるし、結婚してよかった。
Anh ấy có thể dọn dẹp và nấu ăn. Tôi rất vui vì đã kết hôn với anh ấy.
この赤が可愛いし、デザインがいいし、この帽子を買いたい。
Màu đỏ này dễ thương và thiết kế rất đẹp. Tôi muốn mua chiếc mũ này!
彼女は親切だし、綺麗だし、本当に大好き。
Cô ấy tốt bụng và xinh đẹp. Tôi thật sự yêu cô ấy.
この近所は治安がいいし、スーパーが近いし、人が優しいからここに住んでみたい。
Khu phố này an toàn và cửa hàng thì gần và mọi người rất thân thiện, vì vậy tôi sẽ không ngại sống ở đây.
僕は全然やりたくないし、やることが多すぎるし、諦めようと思っています。
Tôi hoàn toàn không có mong muốn để làm điều đó và có quá nhiều việc phải làm, (vì vậy) tôi đang nghĩ đến việc từ bỏ.
cùng bài học

Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.

Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!