Ngữ pháp JLPT cấp độ N4 – Bài 25
Cấu trúc 続(つづ)ける:
Động từ[ます] + 続ける
Chi tiết về 続(つづ)ける:
Bằng cách gắn động từ 続ける 'tiếp tục' vào hình thức liên kết của một động từ khác, chúng ta sẽ có thể biểu đạt rằng '(A) đang tiếp tục'. Hãy cùng xem một vài ví dụ về cấu trúc này.
- サリーは暗くなるまで走り続ける。Sally sẽ tiếp tục chạy cho đến khi trời tối.
- 私は漢字を覚えるまで、同じ漢字を書き続ける。Tôi sẽ tiếp tục viết những chữ kanji giống nhau cho đến khi tôi thuộc lòng chúng.
続(つづ)ける
Ghi chú sử dụng cho 続(つづ)ける:
Có sự khác biệt về sắc thái giữa việc kết nối một động từ với một động từ khác thông qua dạng liên từ, hoặc thông qua việc sử dụng trợ từ liên kết て. Cái trước ngụ ý rằng '(A) đang được thực hiện theo cách (B)', trong khi cái sau ngụ ý rằng '(A) đang được thực hiện, và sau đó (B)'.
- 日本語は難しいけど、勉強を頑張って続ける。Tiếng Nhật khó, nhưng tôi sẽ cố gắng hết sức và tiếp tục học. (Nhấn mạnh vào việc tiếp tục học)
- 日本語は難しいけど、勉強を頑張り続ける。Tiếng Nhật khó, nhưng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực với việc học. (Nhấn mạnh vào việc tiếp tục nỗ lực hết sức)
Từ đồng nghĩa với 続(つづ)ける:
ばかりだ
(Chỉ) tiếp tục, Tiếp tục -ing, Ngày càng nhiều hơn
一方だ
Càng ngày càng, Tiếp tục, Giữ, -er và -er
てくる
Để đến, Để trở thành, Để tiếp tục, Để bắt đầu, Đã
ている②
Trạng thái tồn tại, Đã (có) làm
Ví dụ 続(つづ)ける
テレビを見つづけるつもりですか。
Bạn có kế hoạch tiếp tục xem TV không?
文法の間違えを直し続けてみたらどうだ?
Tại sao bạn không thử tiếp tục sửa lỗi ngữ pháp của mình?
あの警察官は一時間以上見回り続けた。
Viên cảnh sát đó tiếp tục tuần tra quanh khu vực trong hơn một giờ.
大きい魚を釣るまで釣り続けます。
Tôi sẽ tiếp tục câu cá cho đến khi tôi bắt được một con cá lớn.
まっすぐ見て、歩き続けなさい!
Nhìn thẳng, và tiếp tục đi bộ!
cùng bài học

Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.

Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!