Ngữ pháp JLPT cấp độ N4 – Bài 29
Cấu trúc でも〜でも:
Danh từ (A) + でも + Danh từ (B) + でも
Danh từ (A) + でも + Danh từ (B) + でも + Cụm từ[không]
Chi tiết về でも〜でも:
Khi trợ từ trạng từ でも được sử dụng nhiều hơn một lần trong một chuỗi, nó là sự mở rộng của một trong những nghĩa thông thường của nó, lập luận tương đồng. Tuy nhiên, một số 'tương đồng' đang được trình bày.
Sự sử dụng でも này thường được dịch là 'dù là (A), hay (B)', hoặc 'không (A) cũng không (B)', tùy thuộc vào việc phần còn lại của câu là tích cực hay tiêu cực.
Dù là (A), dù là (B), (C) là kết quả. (Trong câu khẳng định)
Dù là (A), dù là (B), (C) không phải là kết quả. (Trong câu phủ định)
Sự sử dụng でも này thường được dịch là 'dù là (A), hay (B)', hoặc 'không (A) cũng không (B)', tùy thuộc vào việc phần còn lại của câu là tích cực hay tiêu cực.
- サッカーでもバスケットボールでもいいからスポーツをやりたい。Dù là bóng đá hay bóng rổ, tôi muốn chơi thể thao.
- ケーキでもクッキーでも苺が入っていたらどちらも食べない。Ngay cả khi nó là một cái bánh hay một chiếc bánh quy, tôi sẽ không ăn nó nếu có dâu trong đó.
Dù là (A), dù là (B), (C) là kết quả. (Trong câu khẳng định)
Dù là (A), dù là (B), (C) không phải là kết quả. (Trong câu phủ định)
でも〜でも
Ghi chú sử dụng cho でも〜でも:
Từ đồng nghĩa với でも〜でも:
かどうか
Có hay không, Nếu...hay không
にしても~にしても
Bất kể liệu
~ても~なくても
Liệu ~ hay không
にしろ~にしろ
Liệu... hay
Ví dụ でも〜でも
これでも、それでも、何でもいいです!
Dù cái này, hay cái kia, bất cứ cái gì (cũng được)!
サッカーでも、卓球でも、彼ならスポーツは何でもできる。
Dù là bóng đá hay bóng bàn, anh ấy có thể chơi bất kỳ môn thể thao nào.
電車でも、バスでも行ける場所なので、便利です。
Bạn có thể đến đó với tàu hoặc xe buýt, vì vậy rất tiện lợi.
彼がMacでもWindowsでも使えるって。
(Anh ấy nói) rằng dù là Mac hay Windows, anh ấy có thể sử dụng chúng.
喉が渇いたので、水でも、お茶でも飲みたいな。
Tôi đang khát, vì vậy dù đó là nước hay trà, tôi muốn uống nó.
cùng bài học

Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.

Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!