Ngữ pháp JLPT cấp độ N4 – Bài 3
Cấu trúc なくて (Sequence):
Động từ[ない] + な + くて
Tính từ[い][ない] + な + くて
Tính từ[な] + では(1)ない + な + くて
Danh từ + では(1)ない + な + くて
Các trường hợp ngoại lệ:
いい → よくな
する → しなくて
くる → こなくて
(1) じゃ
Chi tiết về なくて (Sequence):
Trong tiếng Nhật, なくて là một cấu trúc kết hợp giữa ない (dạng chia, なく) với trợ từ liên kết て. Điều này dẫn đến nghĩa 'và' giống như dạng chuẩn て, nhưng với nghĩa phủ định của ない. なくて có thể được dịch là 'không (A), và…', hoặc 'không (A), và…', tùy thuộc vào loại từ mà nó được sử dụng.
Sự khác biệt giữa hai dạng này là dạng Tính từ đuôi い có thể có は ở giữa nó và từ mà nó kết nối với (trong trường hợp của danh từ và Tính từ đuôi なs, là では). Với động từ, do ない là một động từ trợ, điều này là không thể.
- お金がなくて車が買えない。Tôi không có tiền, và tôi không thể mua một chiếc xe.
- あのケーキは甘くはなくてまずいです。Bánh đó không ngọt, và có vị tồi. (は thường được thêm vào giữa dạng gốc của tính từ và ない. Thường thì, điều này chỉ để nhấn mạnh)
- 私の車は静かではなくてガソリンの減りも早い。Xe của tôi không im lặng, và nhanh hết xăng.
- あれは犬ではなくて猫でもないです。Cái đó không phải là chó, và cũng không phải là mèo.
Sự khác biệt giữa hai dạng này là dạng Tính từ đuôi い có thể có は ở giữa nó và từ mà nó kết nối với (trong trường hợp của danh từ và Tính từ đuôi なs, là では). Với động từ, do ない là một động từ trợ, điều này là không thể.
- この風呂は汚れはなくて、いつもいい匂いがする。Nhà tắm này không bẩn, vì vậy nó luôn có mùi thơm. (Nhật Bản không tự nhiên, vì は sẽ không bao giờ xuất hiện giữa một động từ và ない)
- この風呂は汚れなくて、いつもいい匂いがする。Nhà tắm này không bẩn, và nó luôn có mùi thơm. (Nhật Bản tự nhiên)
なくて (Sequence)
Ghi chú sử dụng cho なくて (Sequence):
なくて rất giống với ないで, một cấu trúc khác thường được sử dụng với động từ (nhưng có thể không được sử dụng với danh từ hoặc tính từ). ないで phổ biến hơn khi diễn đạt 'không làm' điều gì, trong khi なくて thường được sử dụng gần như độc quyền để diễn đạt lý do/nguyên nhân.
- トーマスにはまだプレゼントをあげないでね。Xin đừng tặng quà của Thomas cho anh ấy ngay bây giờ. (Không có lý do đặc biệt, chỉ đơn giản là ngụ ý 'mà không làm')
- もらったクッキーを弟にあげなくて、妹にあげた。Tôi không cho chiếc bánh quy tôi nhận được cho em trai, mà là cho em gái. (Ngụ ý một lý do cụ thể cho việc không cho em trai)
Từ đồng nghĩa với なくて (Sequence):
ないで
Không làm, Không ~ và ~
ではなくて・じゃなくて
Không phải A mà là B, Liên từ
Tính từ + て・Danh từ + で
Và... (liên từ)
Ví dụ なくて (Sequence)
なる → ならなくて
trở thành → không trở thành và...
嫌い → 嫌いではなくて
ghét → không ghét và...
病気 → 病気じゃなくて
bệnh → không phải là một bệnh và...
高い → 高くなくて
đắt/cao → không đắt/cao và...
いい → よくなくて
tốt → không tốt và...
cùng bài học
れる・られる (Thể bị động)
Đã thực hiện đến ~ bởi ~, Thực hiện mà không có sự đồng ý, Thực hiện khiến cho ai đó thất vọng
Xem chi tiết

Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.

Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!