Ngữ pháp JLPT cấp độ N4 – Bài 4
Cấu trúc まず:
Đầu tiên + Cụm từ
Chi tiết về まず:
Giống như nhiều trạng từ khác trong tiếng Nhật, まず có thể được sử dụng để bổ nghĩa cho một cụm từ/câu hoàn chỉnh. Điều này có nghĩa là nó thường xuất hiện ở đầu một câu. まず có liên quan đến kanji 先 và do đó mang nghĩa là 'trước tiên', hoặc 'bắt đầu với'.
- まず宿題をしたほうがいい。Trước tiên, tốt nhất là tôi nên làm bài tập về nhà.
- まずエンジンをかけて。Trước tiên, xin hãy bật máy xúc.
- 赤い車がまず、ゴールをしました。Chiếc xe đỏ đã hoàn thành trước tiên. (Tiếng Nhật không tự nhiên)
まず
Ghi chú sử dụng cho まず:
Khi sử dụng まず, nó có thể nghe giống như bạn đang đưa ra lời khuyên cho ai đó, vì vậy hãy cẩn thận sử dụng ngôn ngữ lịch sự, hoặc có thể sử dụng と思う để thể hiện rằng gợi ý đó chỉ là một ý kiến.
- まず別れた方がいいと思う。Tôi nghĩ bạn nên chia tay trước bất cứ điều gì khác.
Từ đồng nghĩa với まず:
Ví dụ まず
まず踊りに行きましょう。
Đầu tiên chúng ta hãy đi nhảy múa.
まず買い物して、その後食べに行きましょうか。
Đầu tiên hãy đi mua sắm, sau đó, có phải chúng ta sẽ đi ăn không?
まず壁を塗ってください。
Đầu tiên, xin hãy sơn các bức tường.
まずこれだよね。
Cái này đầu tiên đúng không?
まず本を読んで、映画を見に行きましょう。
Đầu tiên đọc sách, sau đó hãy đi xem phim.
cùng bài học

Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.

Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!