Ngữ pháp JLPT cấp độ N4 – Bài 4
Cấu trúc までに:
Danh từ + đếnđể
Chi tiết về までに:
までに là sự kết hợp của hai loại trợ từ khác nhau. Trợ từ trạng từ まで, và trợ từ đánh dấu trường hợpに. までに là động từ tương tự như まで khi có nghĩa là 'cho đến'. Tuy nhiên, có một sự khác biệt rất quan trọng. Sự khác biệt này là までに có nghĩa là 'trước khi', không phải 'cho đến'.
Để sử dụng までに, chúng ta sẽ cần gắn nó vào cuối một danh từ hoặc động từ ở dạng không quá khứ.
Để sử dụng までに, chúng ta sẽ cần gắn nó vào cuối một danh từ hoặc động từ ở dạng không quá khứ.
- 5時までに駅に来てください。Xin hãy đến ga trước 5 giờ.
- 遊びに行くまでに片付けてね。Xin hãy dọn dẹp trước khi bạn ra ngoài chơi.
- 来月までにレポートを書 く。Tôi sẽ viết một báo cáo trước tháng sau. (Trọng tâm là 'tháng sau' là thời hạn)
- 来月までレポートを書く。Tôi đang viết một báo cáo cho đến tháng sau. (Trọng tâm là 'tháng sau' là điểm kết thúc cho một việc gì đó sẽ tiếp tục đến điểm đó)
までに
Ghi chú sử dụng cho までに:
Từ đồng nghĩa với までに:
Danh từ + まで
Đến, Cho đến, Đến (nhưng không vượt quá)
Động từ thể thường + まで
Cho đến khi (điều gì) xảy ra
Ví dụ までに
明日までに電話をください。
Xin hãy gọi trước ngày mai.
8時までに学校につかなくてはいけない。
Tôi phải đến trường trước 8 giờ.
11月末までに、クリスマスプレゼントを買いに行きましょう。
Hãy đi mua sắm quà Giáng sinh trước cuối tháng Mười Một.
10時までに帰ってきてください。
Bạn có thể trở về nhà trước 10 giờ được không?
10時までに帰ってくることは無理です。
Sẽ là không thể đối với tôi để trở về trước mười giờ.
cùng bài học

Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.

Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!