Ngữ pháp JLPT cấp độ N4 – Bài 4
Cấu trúc 直(なお)す:
Động từ[ます] + なおす
Chi tiết về 直(なお)す:
直す là một động từ có nghĩa là 'sửa chữa' hoặc 'làm lại'. Nó được sử dụng khi nói rằng một việc gì đó cần được làm lại lần thứ hai (thường là do kết quả/chất lượng không đủ tốt lần đầu tiên). Để sử dụng 直す, nó cần được gắn với dạng gốc ます của bất kỳ động từ nào.
- 髪がちゃんと染まってなかったので染め直します。Bởi vì tóc của tôi không được nhuộm đúng cách, tôi sẽ làm lại nó.
- フェンスを塗りなおす。Để làm lại sơn hàng rào.
- お客様に挨拶をし直す。Để chào lại khách hàng.
- プロポーズはやり直す事が出来ないから、緊張している。Bởi vì bạn không thể làm lại các lời cầu hôn, tôi cảm thấy lo lắng.
直(なお)す
Ghi chú sử dụng cho 直(なお)す:
直す (để sửa) không nên nhầm lẫn với 治す (để chữa/làm lành). Kanji 直 theo nghĩa đen có nghĩa là 'thẳng', hoặc 'trực tiếp', và ngụ ý rằng một người nên 'làm thẳng' điều gì đó.
Từ đồng nghĩa với 直(なお)す:
Ví dụ 直(なお)す
この文章を書き直した方がいいよ。
Bạn nên viết lại câu này.
「お前」って言うな。言い直してください。
Đừng nói 'おまえ'. Vui lòng diễn đạt lại những gì bạn đã nói!
お客さんに電話を掛け直してください。
Xin vui lòng gọi lại cho khách hàng một lần nữa.
彼女のことを見 直しました。
Tôi nhìn thấy cô ấy trong một ánh sáng tích cực hơn.
はい!急いでやりなおします。
Vâng, thưa ngài! Tôi sẽ làm lại nhanh chóng.
cùng bài học

Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.

Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!