Ngữ pháp JLPT cấp độ N4 – Bài 6
Cấu trúc より:
Danh từ/Động từ + より + Tính từ
Chi tiết về より:
Trong N5, chúng ta đã học về cách sử dụng より khi thực hiện so sánh trong より~のほうが. Tuy nhiên, trong bài học này, chúng ta sẽ xem xét cách mà trợ từ chỉ trường hợp này có thể được sử dụng độc lập. Khi được sử dụng một mình, trợ từ này diễn tả rằng (A) (một danh từ hoặc động từ) đang được so sánh với (B) (một danh từ hoặc động từ thường được ghép với một tính từ). Từ mà より gắn trực tiếp sẽ luôn là 'ít hơn' so với sự so sánh đang được thực hiện. Tuy nhiên, diễn đạt tổng thể được sử dụng để mô tả rằng (B) 'nhiều hơn' (cái gì đó) so với (A).
- パンダはバナナより重い。Gấu trúc nặnghơn chuối.
- 太陽はロウソクより明るい。Mặt trời sánghơn một cây nến.
より
Ghi chú sử dụng cho より:
Trong nhiều sách giáo khoa, より được dạy có nghĩa là 'nhiều hơn', nhưng từ mà より gắn với thực chất sẽ là thứ 'ít hơn' (một cái gì đó). Từ/ trích dẫn có が gắn với nó sẽ là thứ 'nhiều hơn' (tính từ). Điều này đặc biệt gây nhầm lẫn khi より không gắn trực tiếp vào một từ, điều này rất thường gặp trong ngôn ngữ nói thông thường.
- これがより高いものになります。Đây là thứ sẽ đắt hơn. (So với mọi thứ khác ở đây)
Từ đồng nghĩa với より:
ほど~ない
Không... như..., Không... giống..., Không đến mức...
より~のほうが
Càng ~ hơn ~
というより
...thì nhiều hơn là một... hơn là một..., Thay vì nói rằng...
以上に
Hơn, Không kém hơn, Còn nhiều hơn nữa
こそ
Chắc chắn, Nhất định, Càng hơn thế, Văn bản được gạch chân hoặc in đậm
以上 ①
Hơn (hoặc bằng), Trên・(và) cao hơn, Nhiều hơn・Lớn hơn, Vượt quá
Ví dụ より
あなたの絵は私の絵より上手。
Các bức tranh của bạn thì đẹp hơn của tôi.
月曜日より日曜日がいい。
Chủ nhật thì tốt hơn so với thứ Hai.
日本語は英語より話しにくい。
Tiếng Nhật khó nói hơn tiếng Việt.
いつも飲んでいる水より好き。
Tôi thích cái này (thức uống) hơn nước mà tôi thường uống.
スポーツをするより、ゲームの方が楽しい。
Trò chơi video thì thú vị hơn so với thể thao.
cùng bài học

Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.

Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!