Ngữ pháp JLPT cấp độ N4 – Bài 6
Cấu trúc と思(おも)う:
Động từ + と思う(1)
[い] Tính từ + と思う(1)
[な] Tính từ + だ + と思う(1)
Danh từ + だ + と思う(1)
(1) と思っている
Chi tiết về と思(おも)う:
Để bày tỏ rằng bạn 'nghĩ' một điều gì đó trong tiếng Nhật, cụm từ thông dụng と思う thường được sử dụng. Như bạn có thể đoán, đây chỉ là sự kết hợp của trợ từ と và う-Động từ 思う. とおもう có thể được sử dụng sau bất kỳ động từ nào, い-Tính từ, な-Tính từ, hoặc danh từ, nhưng sẽ yêu cầu だ sau danh từ hoặc な-Tính từ.
- ごめん、ちょっと遅れると思う。Xin lỗi, Tôi nghĩ mình sẽ đến muộn một chút.
- その言い方は酷いと思うよ。Tôi nghĩ cách bạn nói điều đó là khá thô lỗ.
- 俺はあの人が綺麗だと思う。Tôi nghĩ người đó trông rất đẹp.
- これはフランス語だと思う。Tôi nghĩ cái này là tiếng Pháp.
- 私は日本が安全と思う。Tôi nghĩ Nhật Bản an toàn. (Tiếng Nhật không đúng ngữ pháp, nhưng khá phổ biến)
と思(おも)う
Ghi chú sử dụng cho と思(おも)う:
Nếu bạn muốn diễn đạt suy nghĩ của người khác, と思っている sẽ được sử dụng. Điều này là do と思う có cảm giác 'tính bền vững', và do đó không phải là điều mà người nói có thể biết về người khác. と思っている cũng có thể được sử dụng để diễn đạt suy nghĩ của chính bạn khi chúng đang xảy ra hiện tại.
- ジェームスは自分が賢いと思っている。James nghĩ rằng anh ấy thông minh.
- 来年に新しいオートバイを買いたいと思っている。Tôi đang nghĩ rằng tôi muốn mua một chiếc xe máy mới vào năm sau.
Từ đồng nghĩa với と思(おも)う:
〜ようと思う・〜おうと思う
Tôi nghĩ tôi sẽ, Tôi nghĩ tôi sẽ, Sẽ, Gonna (Ý chí + と思う)
Ví dụ と思(おも)う
明日は、映画を見に行くと思う。
Tôi nghĩ rằng tôi sẽ đi xem một bộ phim vào ngày mai.
このズボンはいいと思います。
Tôi nghĩ rằng chiếc quần này là tốt.
あの店に行ったことがあると思う。
Tôi nghĩ rằng tôi đã từng đến cửa hàng đó trước đây.
今日、雨が降ると思った。
Tôi nghĩ rằng hôm nay sẽ có mưa.
このスーツ、君に似合うと思う。
Tôi nghĩ bộ đồ này trông đẹp trên bạn.
cùng bài học

Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.

Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!