Ngữ pháp JLPT cấp độ N4 – Bài 6
Cấu trúc そう:
Động từ[ます]+ そう + だ
[い] Tính từ[い]+ そう + だ
[な] Tính từ + そう + だ
Phủ định:
Động từ[ない]+ な + そう + だ
[い]Tính từ [ないなさ + そう + だ
[な] Tính từ + では(1)ない + なさ + そう + だ
Ngoại lệ:
いい → よい + さそう + だ → よさそうだ
(1) じゃ
Chi tiết về そう:
そうだ là một trong 18 trợ động từ chính trong tiếng Nhật, và có thể được sử dụng theo hai (2) cách khác nhau. Ý nghĩa chung trong mỗi ứng dụng của nó là cái gì đó 'dường như' là một cách nào đó. Do đó, そう thường được dịch là 'dường như', 'trông như', hoặc 'xuất hiện như thể'.
Trong bài học này, chúng ta sẽ tập trung vào cách sử dụng với dạng kết hợp (dạng gốc) của từ. Vui lòng xem hướng dẫn cấu trúc để thấy các dạng này.
Trong bài học này, chúng ta sẽ tập trung vào cách sử dụng với dạng kết hợp (dạng gốc) của từ. Vui lòng xem hướng dẫn cấu trúc để thấy các dạng này.
- 彼女は毎日走りそうだ。Cô ấy dường như chạy mỗi ngày.
- これは正しそうだ。Cái này dường như đúng.
- あの店員は丁寧そうだ。Nhân viên đó dường như chú ý.
そう
Ghi chú sử dụng cho そう:
そう cũng có thể được sử dụng khi đính kèm với い-Tính từ, ない. Trong trường hợp này, có một quy tắc chia động từ đặc biệt mà chúng ta cần phải lưu ý. Như thường lệ, い sẽ được loại bỏ khỏi ない trước khi đính kèm そう. Tuy nhiên, さ sẽ được chèn vào giữa な và そう. Điều này tạo thành biểu thức なさそう.
- 彼の部屋は汚くなさそうだ。Phòng của anh ấy không có vẻ bừa bộn.
- あの車は小さくて便利じゃなさそう。Chiếc xe đó nhỏ, và trông không tiện lợi.
- 彼はもうイギリスに帰らなそうだ。Có vẻ như anh ấy không quay lại Anh.
Nó そう được sử dụng riêng để dự đoán/đoán về một cái gì đó dựa trên thông tin thị giác. Độ tin cậy tương đối thấp, vì vậy không nên sử dụng cho những điều hiển nhiên. Trong những trường hợp này, みたい sẽ được sử dụng thay vào đó.
- 明日は朝から雨が降るみたいだ。Có vẻ như sẽ bắt đầu mưa vào sáng mai. (Độ tin cậy cao hơn)
- 明日は朝から雨が降riそうだ。Có vẻ như sẽ bắt đầu mưa vào sáng mai. (Độ tin cậy thấp hơn)
Từ đồng nghĩa với そう:
みたい
Giống như, Tương tự như, Có hình dạng giống
らしい ①
Có vẻ như, Rõ ràng, Tôi nghe nói
のように・のような
Giống như (Danh từ), Tương tự như (Danh từ)
ように・ような
Như・giống như, Cũng giống như
にみえる
Để nhìn, Để có vẻ, Để xuất hiện
ような気がする
Có cảm giác rằng
っぽい
-ish, -giống, Đặc trưng của, Điển hình của, Xu hướng để
そうもない
Rất không có khả năng, Dường như không, Có vẻ như không
そうにない
Không có khả năng, Không có dấu hiệu của
Ví dụ そう
雪が降りそうです。
Nó trông như sắp có tuyết rơi.
先生の仕事は難しそうです。
Công việc làm giáo viên trông có vẻ khó khăn.
今日の宿題は簡単そうだ。
Bài tập về nhà hôm nay trông dễ.
その食べ物は食べやすそう。
Thức ăn đó trông dễ ăn.
この教科書はとても難しそうです。
Sách giáo khoa này có vẻ rất khó.
cùng bài học

Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.

Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!