Ngữ pháp JLPT cấp độ N4 – Bài 8
Cấu trúc 余(あま)り~ない:
あまり(1) + Động từ[ない]
あまり(1) + [い]Tính từ[ない]
あまり(1) + Danh từ + ではない(2)
あまり + [な]Tính từ + ではない(2)
(1) あんまり
(2) じゃない
Chi tiết về 余(あま)り~ない:
あまり là một từ rất linh hoạt trong tiếng Nhật, được sử dụng trong một số điểm ngữ pháp khác nhau. Khi được ghép với dạng ない của một từ, nó có nghĩa là 'không rất (A)', hoặc 'hầu như không (A)'. Để kết hợp あまり (hoặc dạng thông thường, あんまり) với một từ khác, chúng ta chỉ cần đặt nó ở đầu một cụm từ, hoặc ngay trước câu ない.
- 今の時間だったらあまり並ばないと思うよ。Vào lúc này, tôi nghĩ rằng chúng ta không phải xếp hàng rất lâu.
- 私には犬がいるからあまり寂しくない。Tôi có một con chó, vì vậy tôi không cảm thấy cô đơn rất nhiều.
- 最近はđâumàあまり平和ではない。Gần đây, không nơi nào là rất yên bình.
- ở đócủa肉屋có肉thìあまりđiều肉ではない。Thịt từ người bán thịt đó là hầu như không tốt.
余(あま)り~ない
Ghi chú sử dụng cho 余(あま)り~ない:
Từ đồng nghĩa với 余(あま)り~ない:
あまり
Quá nhiều...đến nỗi
そんなに
Ngài (đến mức), Đến mức đó, Như vậy
すこしも~ない
Không một chút nào, Không chút nào, Không một chút nào, Không bao giờ
全く~ない
Không ~ chút nào
なかなか~ない
Không hẳn, Hầu như không, Không dễ dàng hoặc không sẵn sàng, Tuyệt đối không, Xa cách
別に〜ない
Không hẳn, Không đặc biệt, Không phải là...
めったに〜ない
Hầu như không, Hiếm khi, Rất ít khi
なかなか
Rất, Khá, Đáng kể
Ví dụ 余(あま)り~ない
このケーキはあまり美味しくない。
Bánh này không được ngon lắm.
あまり肉を食べない。
Tôi không ăn rất nhiều thịt.
あまりいい車ではないけど、走れるからいいんじゃない?
Chiếc xe này không tuyệt lắm, nhưng nó chạy được nên cũng đủ tốt, đúng không?
あまり大変なことではないから、心配いらないよ。
Nó không phải là điều gì quá lớn, nên bạn không cần phải lo lắng.
寿司をあまり食べたいと思わない。
Tôi không thực sự nghĩ rằng tôi muốn ăn sushi.
cùng bài học

Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.

Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!