Ngữ pháp JLPT cấp độ N4 – Bài 9
Cấu trúc ば:
[い]Tính từ[い] + ければ
[な]Tính từ + なら(ば)
Danh từ + なら(ば)
Động từ:
[る1]Động từ → 見る + れば
[る5]Động từ → 座る + れば
[う]Động từ → 歌う + えば
[く]Động từ → 歩く + けば
[す]Động từ → 話す + せば
[つ]Động từ → 打つ + てば
[ぬ]Động từ → 死ぬ + ねば
[ぶ]Động từ → 飛ぶ + べば
[む]Động từ → 休む + めば
[ぐ]Động từ → 泳ぐ + げば
Các trường hợp ngoại lệ:
する → すれば
くる → くれば
Dạng phủ định:
Động từ[ない] + なければ
[い]Tính từ[ない] + なければ
[な]Tính từ + で + なければ
Danh từ + で + なければ
Chi tiết về ば:
- 仕事を辞めれば自由時間が増えるけど、お金が無くなる。Nếu tôi bỏ việc, tôi sẽ có nhiều thời gian rảnh hơn, nhưng tôi sẽ không có tiền.
- 雨が止めば、今日も釣りに行くつもりです。Nếu trời ngừng mưa, tôi dự định sẽ đi câu cá hôm nay cũng vậy.
- そこの信号で右に曲がれば病院に着きます。Nếu bạn rẽ phải ở đèn giao thông ngay đó, bạn sẽ đến bệnh viện.
- 店に電話をすれば、すぐに予約ができるよ。Nếu bạn gọi cửa hàng, bạn sẽ có thể đặt chỗ ngay lập tức.
- あいつがくればパーティーが楽しくなると思う。Nếu anh ta đến bữa tiệc, tôi nghĩ nó sẽ vui hơn.
Để chia động từ Tính từ đuôi い với ば, âm い sẽ được thay thế bằng けれ, một trong những dạng chia tiêu chuẩn của Tính từ đuôi い. Sau đó, chỉ cần thêm ば.
- 頭が痛ければ、薬を飲んで寝た方がいい。Nếu đầu bạn đau, thì tốt hơn là bạn nên uống thuốc và ngủ.
- ラーメン屋のチャーハンが不味ければ、そこのラーメンも不味いだろう。Nếu cơm chiên của cửa hàng ramen không ngon, thì ramen ở đó cũng có thể không ngon, phải không?
- 刺身が嫌いならば 、寿司も嫌いでしょう。Nếu bạn không thích sashimi, thì có thể bạn cũng không thích sushi, phải không?
- バイクならば、バイク専用の駐輪場に止めてください。Nếu đó là xe máy, xin hãy đỗ nó vào bãi đậu xe đã được chỉ định.
- 私が作ったクッキーを食べたくなければ、捨ててもいいよ。Nếu bạn không muốn ăn cái bánh quy mà tôi đã làm, bạn có thể vứt nó đi.
- カレーが辛くなければ、いっぱい食べれる。Nếu món cà ri không cay, tôi có thể ăn nhiều.
- トラックの運転手でなければ、この仕事の辛さが分からない。Nếu bạn không phải là tài xế xe tải, thì bạn sẽ không hiểu được những khó khăn của công việc này.
Ghi chú sử dụng cho ば:
- 運動をすれば痩せるよ。Nếu bạn tập thể dục, bạn sẽ giảm cân.
- 夜遅くに電話をされると迷惑です。Thật không lịch sự khi bạn gọi muộn như vậy vào ban đêm.
Từ đồng nghĩa với ば:
Ví dụ ば
明日雨が降れば、映画を見に行くつもり。
Nếu ngày mai trời mưa, thì tôi sẽ đi xem phim.
毎日サッカーの練習に行けば、プロのサッカー選手になれる。
Nếu bạn đi tập bóng đá mỗi ngày, thì bạn có thể trở thành một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp.
今週の金曜日までにできなければ、来週末に終わらせなくてはいけない。
Nếu (bạn) không thể làm điều đó trước thứ Sáu này, thì (bạn) phải hoàn thành nó vào cuối tuần tới.
ヘルメットを被らなければ、バイクに乗れない。
Nếu (bạn) không đội mũ bảo hiểm, thì (bạn) không thể lái xe máy.
展覧会に行けば、色々なことを学べる。
Nếu (bạn) đi đến một triển lãm, thì (bạn) có thể học hỏi nhiều điều khác nhau.
cùng bài học

