Ngữ pháp JLPT cấp độ N4 – Bài 9
Cấu trúc みたいに:
Động từ + みたいに + Động từ(1)
Danh từ + みたいに + Động từ(1)
Danh từ(2) + みたいな + Danh từ
(1) Trạng từ、[い] Tính từ、[な] Tính từ
(2) Động từ
Chi tiết về みたいに:
Như đã học trong bài học trước về みたい, nó là một Tính từ đuôi な. Điều này có nghĩa là nó có thể được sử dụng kết hợp với danh từ hoặc với động từ. Trong mỗi trường hợp này, nó sẽ mang nghĩa 'giống như (A)', hoặc 'có hình dáng giống (A)'. Sự khác biệt giữa みたい mô tả một động từ hoặc một danh từ có thể được xác định bằng việc nó được theo sau bởi な (mô tả một danh từ), hoặc に (mô tả một động từ). Hãy cùng xem một số ví dụ.
- プロみたいに泳ぎたい。Tôi muốn bơi như một chuyên gia.
- 先生みたいになりたい。Tôi muốn trở thành như giáo viên của mình.
- 先生みたいな人になりたい。Tôi muốn trở thành một người giống như giáo viên của mình.
- 関西みたいな所に住みたい。Tôi muốn sống ở một nơi như khu vực Kansai.
- 彼はイルカみたいに泳ぎたいと言っている。Anh ấy nói rằng anh ấy muốn bơi như một con cá heo.
- 彼はイルカみたいに、早く泳ぎたいと言っている。Anh ấy nói rằng anh ấy muốn bơi nhanh như một con cá heo.
みたいに
Ghi chú sử dụng cho みたいに:
Mặc dù みたい có nghĩa là 'trông giống', và thường được dựa trên (thường là) kích thích thị giác, nhưng nó không nên bị nhầm lẫn với 見たい 'muốn nhìn'. Đây là một sai lầm phổ biến mà người học thường mắc phải, vì みたい bản thân nó không có dạng kanji.
Từ đồng nghĩa với みたいに:
と同じで・と違って
Giống như, Tương tự như, Khác với, Không giống như
らしい ①
Có vẻ như, Hình như, Tôi nghe nói
らしい ②
đặc trưng của, -ish・giống như, phù hợp với, trở thành, xứng đáng
みたい
Giống như, Tương tự như, Có nét giống
そうに・そうな
Có vẻ, Trông như, Nghe giống
ように・ような
Như・giống như, Cũng giống như
Ví dụ みたいに
私はあの女の人みたいになりたい。
Tôi muốn trở thành như người phụ nữ đó.
それは城みたいな家です。
Đó là một ngôi nhà giống như lâu đài.
今日は冬みたいな天気ですよね。
Thời tiết hôm nay rất giống mùa đông, phải không nào.
魚みたいに泳ぎたい。
Tôi muốn bơi như một con cá.
サンダルみたいに履きやすい。
Chúng dễ dàng để đi vào, giống như dép xăng đan.
cùng bài học

Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.

Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!