Migii JLPT
Migii JLPT
Mở ứng dụng Migii JLPT
Mở
BackQuay lại

Ngữ pháp JLPT cấp độ N5 – Bài 1

Cấu trúc だ:

Danh từ +
[な] Tính từ +

Chi tiết về だ:

là một động từ trợ trong tiếng Nhật hoạt động như một cách diễn đạt sự quyết tâm, hoặc khẳng định mạnh mẽ. Nó đơn giản chỉ ra rằng một cái gì đó 'là' theo một cách nhất định. Nó là một tương đương thân mật của です (một động từ trợ khác).
luôn phải được gắn vào cuối các danh từ, hoặc các từ có thể hành xử như danh từ, chẳng hạn như な-Tính từ.
  • アイスクリーム。(Danh từ + )
    Nó là kem.
  • (てら)。(Danh từ + )
    Nó là một ngôi đền.
  • 危険(きけん)。(な-Tính từ + )
    Nó là nguy hiểm.
  • 大切(たいせつ)。(な-Tính từ + )
    Nó là quan trọng.

Ghi chú sử dụng cho だ:

không bao giờ nên được gắn vào cuối Tính từ đuôi い. Trong những trường hợp này, người ta cho rằng việc gắn một tương đương lịch sự, như です, là đúng hơn.
  • (おお)きい
    Nó lớn. (Không tự nhiên trong tiếng Nhật)
  • (おお)きいです
    Nó lớn. (Tự nhiên trong tiếng Nhật)
Trong khi thường được coi là 'dạng' thông thường của です, điều đó thực sự là không chính xác. です là một từ trong lời nói lịch sự. Phiên bản 'trang trọng chính thức' của である. Chúng ta sẽ học điểm ngữ pháp này một chút sau. である thường thấy trong các bài báo và văn viết trang trọng, trong khi です thì phổ biến hơn trong lời nói lịch sự.

Từ đồng nghĩa với だ:

です
Để trở thành, Là
でございます
Để là, từ nối lịch sự
がある
Để tồn tại, Có
である
Dạng trang trọng hoặc văn học của だ, mang tính uy quyền, từ nối
だった・でした
Đã, Đã từng (Thì quá khứ)
じゃない
Không phải, Không

Ví dụ だ

(わたし)

Đó tôi.

(ほん)

Đó một cuốn sách.

(ねこ)

(Nó) một con mèo.

学生(がくせい)

(Tôi) một sinh viên.

綺麗(きれい)

thì đẹp.

cùng bài học

Về... (Nhấn mạnh chủ đề câu)
Xem chi tiếtreport

これ

Này
Xem chi tiếtreport

それ

'đó'
Xem chi tiếtreport

あれ

Đó (ở đằng kia)
Xem chi tiếtreport

Trợ từ chỉ chủ đề, Trợ từ xác định
Xem chi tiếtreport
Practice
Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.
Luyện ngaynext
Practice
Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!
Làm thử ngaynext
Close image