Ngữ pháp JLPT cấp độ N5 – Bài 1
Cấu trúc あれ:
Danh từ chỉ định (nằm cách xa cả người nói và người nghe)
Chi tiết về あれ:
あれ, giống như これ và それ, là một trong số các từ 'giống đại từ' trong tiếng Nhật (đại từ thay thế danh từ). あれ dịch đại khái là 'đó' trong tiếng Việt. Tuy nhiên, khác với それ, あれ được sử dụng để nhấn mạnh những thứ ở xa cả người nói lẫn người nghe. Vì lý do này, nó cũng thường được dịch là 'đó ở đằng kia'.
- あれは、病院です。Đó là một bệnh viện. (Địa điểm xa cả người nói và người nghe)
- あれは、バス停です。Đó ở đằng kia là một trạm xe buýt.
あれ
Ghi chú sử dụng cho あれ:
Hãy cẩn thận đừng nhầm lẫn あれ với biểu hiện ngữ nói thông thường あれ, có nghĩa là 'hả?', hoặc 'ồ?'. Đây không phải là những từ giống nhau. Sự khác biệt thường sẽ rõ ràng từ ngữ cảnh trong một câu, và cách mà từ đó được phát âm. あれ với nghĩa 'hả?' có âm điệu tăng lên, và nghe giống như một câu hỏi.
Từ đồng nghĩa với あれ:
これ
Điều này
それ
'đó'
ここ
Ở đây, Nơi này
そこ
Ở đó, Nơi đó
あの
Cái đó (ở đằng kia)
あそこ
Ở đằng kia
この
Điều này
その
'đó'
どれ
Cái nào (trong ba cái trở lên)
Ví dụ あれ
あれは何?
Cái đó ở đằng kia là gì?
あれはコンビニです。
Cái kia là một cửa hàng tiện lợi.
あれはホテルです。
Đằng kia là một khách sạn.
あれは、電車です。
Cái kia là một chiếc tàu.
あれは、兄です。
Cái kia là anh trai của tôi.
cùng bài học

Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.

Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!