Migii JLPT
Migii JLPT
Mở ứng dụng Migii JLPT
Mở
BackQuay lại

Ngữ pháp JLPT cấp độ N5 – Bài 1

Cấu trúc それ:

Danh từ chỉ định

Chi tiết về それ:

Giống như これ, それ được coi là một đại từ trong tiếng Nhật (chính xác hơn là một danh từ thay thế). それ dịch ra đại khái là 'cái đó' và làm nổi bật một thứ gì đó gần hơn với người nghe (về mặt vật lý hoặc cảm xúc) hơn là với người nói.
  • それ
    Đó là cái đó! (Đúng rồi!)
  • それ大変(たいへん)
    Đó là khó khăn.
Trong những câu này, chúng ta có thể thấy それ làm nổi bật những thứ mà người nói xác định gần gũi với người nghe, hoặc liên quan đến người nghe.
それ cũng được sử dụng để chỉ lại những thứ đã được đề cập trước đó trong cuộc trò chuyện. Điều này có thể là một điều gì đó đã được nói trước đó trong cùng một câu, hoặc một điều gì đó mà người khác đã nói.
  • それ(たか)い?
    Cái đó cũng đắt à? (Về một thứ đã được đề cập trước đó)
  • それ。。。
    Cái đó thì.... (Về một điều đã được đề cập trước đó)
それ

Ghi chú sử dụng cho それ:

Từ đồng nghĩa với それ:

これ
Đây
あれ
Cái đó (ở đằng kia)
あの
Cái đó (ở đằng kia)
ここ
Ở đây, Nơi này
そこ
Ở đó, Nơi đó
あそこ
Ở đằng kia
この
Này
その
'đó'
どれ
Cái nào (trong ba cái trở lên)

Ví dụ それ

それです

Đó là điều đó.

それエアコンです

Điều đó cũng là một máy điều hòa không khí.

それ(ほん)です

Đó là một cuốn sách.

それ(ほん)です

Đó cũng là một quyển sách.

それ(みず)です

Đó là nước.

cùng bài học

Để trở thành, Là
Xem chi tiếtreport

Về... (Nhấn mạnh chủ đề câu)
Xem chi tiếtreport

これ

Này
Xem chi tiếtreport

あれ

Đó (ở đằng kia)
Xem chi tiếtreport

Trợ từ chỉ chủ đề, Trợ từ xác định
Xem chi tiếtreport
Practice
Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.
Luyện ngaynext
Practice
Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!
Làm thử ngaynext
Close image