Migii JLPT
Migii JLPT
Mở ứng dụng Migii JLPT
Mở
BackQuay lại

Ngữ pháp JLPT cấp độ N5 – Bài 1

Cấu trúc これ:

Danh từ chỉ định

Chi tiết về これ:

これ thường được cho là tương đương với 'this' trong tiếng Việt, điều này cơ bản là đúng. これ sẽ luôn được sử dụng để nhấn mạnh một cái gì đó gần gũi với người nói, dù là về mặt tình cảm hay vật lý.
  • 健康(けんこう)これ大切(たいせつ)
    Sức khỏe. Điều này quan trọng. (Gần gũi về mặt cảm xúc)
  • これ
    Điều này cũng vậy? (Gần gũi về mặt vật lý)
  • これ菓子(かし)です
    Đây là kẹo. (Gần gũi về mặt vật lý)
Dù được dịch là một 'đại từ' trong tiếng Việt, có thể dễ dàng hơn nếu coi これ như một danh từ thay thế (nghĩa đen trong tiếng Nhật), vì đây luôn là chức năng của nó. これ thay thế cho một cái gì đó có tên riêng, nhưng không cần thiết trong ngữ cảnh của câu.
  • これステーキですこれいいです
    Đây là một miếng bít tết. Nó ngon. (これ hoạt động như 'nó' trong tiếng Việt, trong câu thứ hai)
これ

Ghi chú sử dụng cho これ:

Từ đồng nghĩa với これ:

この
Này
ここ
Ở đây, Nơi này
それ
'đó'
あれ
Cái đó (ở đằng kia)
どれ
Cái nào (trong ba cái trở lên)

Ví dụ これ

これペンです

Này là một cái bút.

これ(ほん)です

Đây là một cuốn sách.

これ寿司(すし)です

Đây là sushi.

これ寿司(すし)です

cũng là sushi.

これ(うみ)です

Này là biển.

cùng bài học

Để trở thành, Là
Xem chi tiếtreport

Về... (Nhấn mạnh chủ đề câu)
Xem chi tiếtreport

それ

'đó'
Xem chi tiếtreport

あれ

Đó (ở đằng kia)
Xem chi tiếtreport

Trợ từ chỉ chủ đề, Trợ từ xác định
Xem chi tiếtreport
Practice
Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.
Luyện ngaynext
Practice
Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!
Làm thử ngaynext
Close image