Ngữ pháp JLPT cấp độ N5 – Bài 10
Cấu trúc ~て (Conjunction):
Ví dụ:
[る1]Động từ → 見る + て
[る5]Động từ → 座る + って
[う]Động từ → 歌う + って
[つ]Động từ → 打つ + って
[く]Động từ → 歩く + いて
[ぐ]Động từ → 泳ぐ + いで
[ぬ]Động từ → 死ぬ + んで
[ぶ]Động từ → 飛ぶ + んで
[む]Động từ → 休む + んで
[す]Động từ → 話す + して
Ngoại lệ:
行く → 行って
する → して
くる → きて
問う → 問うて
請う → 請うて
Chi tiết về ~て (Conjunction):
Trong tiếng Nhật, て là một từ nối rất quan trọng có thể được sử dụng với nhiều cấu trúc khác nhau. Khi được kết hợp với một động từ, nó có quy tắc chia đặc biệt, tùy thuộc vào việc nó được thêm vào một る-Động từ hay một う-Động từ. Đối với う-Động từ, nó cũng phụ thuộc vào kana trước đó.
Phiên dịch phổ biến nhất trong bất kỳ tình huống nào chỉ đơn giản là 'và' hoặc 'sau đó', do (B) được nhấn mạnh là điều xảy ra/ đã xảy ra sau (A).
Đôi khi dạng て xuất hiện dưới dạng で. Đây là một thay đổi diễn ra trong suốt quá trình lịch sử, nhằm làm cho các câu trở nên trôi chảy hơn. Mặc dù vậy, không có sự khác biệt về nghĩa giữa て và で như một sự thay đổi về phát âm.
Phiên dịch phổ biến nhất trong bất kỳ tình huống nào chỉ đơn giản là 'và' hoặc 'sau đó', do (B) được nhấn mạnh là điều xảy ra/ đã xảy ra sau (A).
- 山を登って休む。Để leo một ngọn núi, sau đó nghỉ ngơi. (Để leo một ngọn núi, và nghỉ ngơi)
- 食べて寝る。Để ăn, sau đó ngủ. (Để ăn, và ngủ)
Đôi khi dạng て xuất hiện dưới dạng で. Đây là một thay đổi diễn ra trong suốt quá trình lịch sử, nhằm làm cho các câu trở nên trôi chảy hơn. Mặc dù vậy, không có sự khác biệt về nghĩa giữa て và で như một sự thay đổi về phát âm.
- 本を読んで返す。Để đọc một quyển sách, sau đó trả lại. (て xuất hiện dưới dạng で)
- 遊んで帰る。Để chơi, sau đó về nhà. (て xuất hiện dưới dạng で)
~て (Conjunction)
Ghi chú sử dụng cho ~て (Conjunction):
Có một số động từ bất quy tắc khi nói đến sự chia thì て. Hãy xem một ví dụ cho mỗi loại.
- 学校に行って勉強をする。Tôi đi đến trường, rồi học. (Chia của 行く với て)
- ダイエットをして痩せる。Để đi vào chế độ ăn kiêng, rồi giảm cân. (Chia của する với て)
- 公園に来て遊ぶ。Để đến công viên, rồi chơi. (Chia của 来る với て)
- 答えを問うて書く。Để hỏi về câu trả lời, rồi viết xuống. (Chia của 問う với て)
- 許可を請うて実行する。Để xin phép, rồi thực hiện. (Chia của 請う với て)
Từ đồng nghĩa với ~て (Conjunction):
Động từ thể từ điển (Từ điển)
る + ます (Động từ Ichidan)
Động từ nhóm I (Từ điển)
う + ます (Động từ Godan)
Động từ nhóm I (Quá khứ)
う - Động từ (Quá khứ)
ている①
Là, Đang (ở thì hiện tại tiếp diễn)
Động từ thể từ điển (phủ định)
Sẽ/Không có/Không làm
てくれてありがとう
Cảm ơn bạn đã ~
Động từ thể thường + てもいい
Có thể, Không sao khi, Có thể/được phép
ている③
Đã làm, Đang làm ~ (Sự lặp lại)
ている②
Trạng thái tồn tại, Đã (thực hiện)
Động từ [て]
Làm ơn làm cho tôi (Yêu cầu thân mật)
ていた
Đang làm ~
Động từ thể thường + て+ B
Và, Sau đó, Sau đó (trong trình tự)
てから
Khi...được thực hiện, Khi...xảy ra, Sau khi làm
Ví dụ ~て (Conjunction)
食べる → 食べて
Ăn → Ăn rồi sau đó.
洗う → 洗って
Rửa → Rửa rồi sau đó.
返す → 返して
Trả lại (một đối tượng) → Trả lại (một đối tượng) rồi sau đó.
歩く → 歩いて
Đi bộ → Đi bộ và sau đó.
泳ぐ → 泳いで
Ăn → Ăn rồi sau đó.
cùng bài học

Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.

Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!