Ngữ pháp JLPT cấp độ N5 – Bài 12
Cấu trúc と:
(Trích dẫn) Câu + と + Động từ(*)
Động từ + と + Động từ(*)
[い]Tính từ + と + Động từ(*)
[な]Tính từ + (だ) + と + Động từ(*)
Danh từ + (だ) + と + Động từ(*)
(*) Các động từ như 言う、聞く、思う、考える、仮定する và các động từ tương tự được sử dụng
Chi tiết về と:
Chức năng thường xuyên của と trong tiếng Nhật là như một trợ từ trích dẫn. Cách sử dụng này được gọi là 引用 trong tiếng Nhật, về cơ bản có thể dịch là 'tham khảo' hoặc 'trích dẫn'. Cách sử dụng と này có thể xuất hiện sau hầu hết mọi loại từ (hoặc cụm từ), nhưng yêu cầu phải có だ khi sử dụng sau danh từ hoặc な-Tính từ.
- 先生が「危ない!」と叫んだ。Giáo viên đã hét, 'Cẩn thận!'
- 木村さんが「3キロ歩いた」と言った。Kimura san nói, 'Tôi đã đi bộ 3 km.'
- あれは猫だと思う。Tôi nghĩ rằng đó là một con mèo.
- 富士山は綺麗だと思う?Bạn nghĩ rằng núi Fuji đẹp không?
- 生徒が先生に「何で?」と。Các học sinh hỏi giáo viên, 'Tại sao?'
と
Ghi chú sử dụng cho と:
Từ đồng nghĩa với と:
って
Trích dẫn thông thường
といってもいい
Bạn có thể nói, Bạn có thể nói rằng
Ví dụ と
彼はとても親切だと聞きました。
Tôi nghe rằng anh ấy rất thân thiện.
メモに「私は今から学校に行きます」と書いた。
Tôi đã viết, 'Tôi đang đi đến trường bây giờ' trên một mảnh giấy.
「彼はここに来ますか」と聞いた。
Tôi hỏi, 'Anh ấy có đến đây không?'
「晩ごはんを作った」と言った。
Tôi nói, 'Tôi đã nấu bữa tối'.
「重いですか」と聞きました。
Ông hỏi, 'Nó có nặng không?'
cùng bài học

Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.

Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!