Ngữ pháp JLPT cấp độ N5 – Bài 12
Cấu trúc って:
Câu trích dẫn + って + Động từ
Chi tiết về って:
って là một biến thể giản dị của trợ từ と được sử dụng để trích dẫn một điều gì đó. Cách sử dụng này được gọi là 引用 trong tiếng Nhật, về cơ bản có thể dịch là 'tham chiếu', hoặc 'trích dẫn'. って hầu như chỉ được sử dụng sau các trích dẫn trực tiếp, và sẽ được theo sau bởi một động từ chỉ ra loại hình giao tiếp đã được sử dụng. Ví dụ: 言った, 思った, 聞いた.
- 「行ってきます」ってママが言った。Mẹ nói, 'Mẹ sẽ quay lại ngay thôi'.
- 「それは危ないよ」って先生が言った。Giáo viên nói, 'Điều đó thì nguy hiểm'.
- トムは「今日休む」って。Tom nói rằng anh ấy sẽ nghỉ hôm nay.
って
Ghi chú sử dụng cho って:
Mặc dù thường được nghe thấy, do って rất thân mật, nó có thể được coi là không tự nhiên khi sử dụng trong các câu cũng sử dụng các cấu trúc lịch sự です hoặc ます. Tuy nhiên, nếu cuộc trò chuyện là trang trọng nhưng thân thiện (như giữa senpai và kouhai), hầu hết mọi người sẽ coi đó là bình thường.
Từ đồng nghĩa với って:
と
Trích dẫn
といってもいい
Bạn có thể nói, Bạn có thể nói rằng
んだって
Tôi đã nghe rằng, Anh ấy hoặc Cô ấy đã nói rằng
Ví dụ って
彼は「彼女は綺麗な人だ」って言った。
Ông nói, 'Cô ấy là một người xinh đẹp'.
先生は「おはよう!」って言った。
Giáo viên nói, 'Chào buổi sáng!'
「明日は雨が降りますか」って聞いた。
Tôi hỏi, 'Ngày mai có mưa không?'
彼は「晩ごはんを捨てた」って言った。
Ông nói, 'Tôi đã ném bữa tối của mình đi'.
「何時からですか」って聞いた。
Tôi đã hỏi, 'Mấy giờ thì từ đâu?'
cùng bài học

Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.

Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!